Kết quả NK Maribor vs ND Mura 05, 23h00 ngày 05/11

  • Vòng đấu: Vòng 16
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu NK Maribor vs ND Mura 05
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Ljudski vrt (Maribor)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 12℃~13℃ / 54°F~55°F

Slovenia 2022-2023 » vòng 16

    • NK Maribor vs ND Mura 05: Diễn biến chính

    • 32''
       Brnic I. (Antolin A.)goal
      2-0
    • 38''
       Repas J.yellow_card
      2-0
    • 43''
       Tolic M. (Phạt đền)goal
      3-0
    • 45+4''
      3-1
      goal Daku M. (Bobicanec L.)
    • 46''
      3-1
        Pucko K.   Sadriu L.
    • 58''
      3-1
      yellow_card Simkus D.
    • 62''
      3-1
      red_card Kous Z.
    • 63''
      3-1
      yellow_card Daku M.
    • 65''
      3-1
      yellow_card Bobicanec L.
    • 65''
        Kronaveter R.   Bozic M.
      3-1
    • 65''
        Sikosek G.   Brnic I.
      3-1
    • 70''
      3-1
        Sroler M.   Simkus D.
    • 75''
       Vipotnik Z. (Tolic M.)goal
      4-1
    • 77''
        Baturina R.   Vipotnik Z.
      4-1
    • 77''
        Ilicic J.   Antolin A.
      4-1
    • 79''
      4-1
        Kozar A.   Bobicanec L.
    • 79''
      4-1
        Shabanhaxhaj D.   Daku M.
    • 83''
        Zinic A.   Milec M.
      4-1
    • 89''
       Ilicic J. (Phạt đền)goal
      5-1
    • NK Maribor vs ND Mura 05: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 18 Baturina R.
      81 Bergsen M. (G)
      21 Bozickovic L.
      72 Ilicic J.
      7 Kronaveter R.
      27 Kryeziu A.
      32 Mitrovic N.
      12 Sikosek G.
      29 Zinic A.
      Baic M. 27
      Breznik M. K. 21
      Kozar A. 7
      Kuzmic S. 31
      Majic J. 17
      Pucko K. 3
      Shabanhaxhaj D. 99
      Sroler M. 30
      Vidmar N. (G) 41
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Krznar D.
      Contala D.
    • NK Maribor vs ND Mura 05: Số liệu thống kê

    • NK Maribor
      ND Mura 05
    • 8
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 18
      Shots
      9
    •  
       
    • 12
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 6
      Off Target
      5
    •  
       
    • 19
      Free Kicks
      10
    •  
       
    • 63%
      Possession
      37%
    •  
       
    • 53%
      Possession (Half-Time)
      47%
    •  
       
    • 9
      Phạm lỗi
      17
    •  
       
    • 1
      Offsides
      4
    •  
       
    • 2
      Saves
      6
    •  
       
    • 105
      Attack
      84
    •  
       
    • 73
      Dangerous Attack
      45
    •