Kết quả NK Maribor vs NK Celje, vòng 24 23h00 ngày 25/2

  • Vòng đấu: Vòng 24
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu NK Maribor vs NK Celje
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Ljudski vrt (Maribor)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 0℃~1℃ / 32°F~34°F

Slovenia 2022-2023 » vòng 24

    • NK Maribor vs NK Celje: Diễn biến chính

    • 26''
      1-0
      yellow_card Vrbanec M.
    • 32''
        Guerrico I.   Sikosek G.
      1-0
    • 35''
       Vipotnik Z. (Brnic I.)goal
      2-0
    • 45+2''
      2-0
      yellow_card Matko A.
    • 46''
      2-0
        Matic T.   Popovic D.
    • 46''
      2-0
        Ajhmajer N.   Karnicnik Z.
    • 46''
      2-0
        Bajde G.   Ikwuemesi C.
    • 46''
        Zinic A.   Milec M.
      2-0
    • 50''
       Tolic M.yellow_card
      2-0
    • 56''
        Kronaveter R.   Antolin A.
      2-0
    • 59''
      2-0
        Bizjak L.   Zabukovnik M.
    • 78''
        Lausic M.   Tolic M.
      2-0
    • 78''
        Bozickovic L.   Bozic M.
      2-0
    • 86''
      2-0
        Macak L.   Bobicanec L.
    • NK Maribor vs NK Celje: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 81 Bergsen M. (G)
      21 Bozickovic L.
      40 Guerrico I.
      31 Ishaq R. K.
      17 Jakupovic A.
      7 Kronaveter R.
      30 Lausic M.
      32 Mitrovic N.
      29 Zinic A.
      Ajhmajer N. 21
      Bajde G. 20
      Bizjak L. 77
      Jurhar M. (G) 1
      Kargbo Jr. I. 99
      Macak L. 16
      Matic T. 17
      Nemanic K. 81
      Stefulj D. 24
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Krznar D.
      Pilipchuk R.
    • NK Maribor vs NK Celje: Số liệu thống kê

    • NK Maribor
      NK Celje
    • 4
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 13
      Shots
      11
    •  
       
    • 7
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 6
      Off Target
      10
    •  
       
    • 12
      Free Kicks
      11
    •  
       
    • 45%
      Possession
      55%
    •  
       
    • 45%
      Possession (Half-Time)
      55%
    •  
       
    • 11
      Phạm lỗi
      9
    •  
       
    • 0
      Offsides
      3
    •  
       
    • 3
      Saves
      4
    •  
       
    • 113
      Attack
      113
    •  
       
    • 76
      Dangerous Attack
      66
    •