Kết quả NK Maribor vs NK Radomlje, 23h00 ngày 07/12

  • Vòng đấu: Vòng 19
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu NK Maribor vs NK Radomlje
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Ljudski vrt (Maribor)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 4℃~5℃ / 39°F~41°F

Slovenia 2022-2023 » vòng 19

    • NK Maribor vs NK Radomlje: Diễn biến chính

    • 22''
       Bozic M.goal
      3-0
    • 29''
        Lausic M.   Repas J.
      3-0
    • 43''
      3-0
      yellow_card Vrhovac V.
    • 45''
       Sikosek G. (Tolic M.)goal
      4-0
    • 46''
      4-0
        Cuic M.   Tahiraj F.
    • 46''
      4-0
        Pogacar A.   Nlandu D.
    • 49''
       Vipotnik Z. (Milec M.)goal
      5-0
    • 54''
       Uskokovic L.yellow_card
      5-0
    • 59''
      5-0
      yellow_card Sokler E.
    • 59''
      5-0
        Cuic F.   Sokler E.
    • 59''
      5-0
        Storman R.   Nuhanovic S.
    • 61''
        Baturina R.   Vipotnik Z.
      5-0
    • 61''
        Kronaveter R.   Antolin A.
      5-0
    • 62''
        Ilicic J.   Milec M.
      5-0
    • 65''
       Brnic I.goal
      6-0
    • 71''
        Ishaq R. K.   Tolic M.
      6-0
    • 80''
       Lausic M. (Kronaveter R.)goal
      7-0
    • 88''
      7-0
        Nadarevic I.   Ouro S.
    • NK Maribor vs NK Radomlje: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 18 Baturina R.
      81 Bergsen M. (G)
      40 Guerrico I.
      72 Ilicic J.
      31 Ishaq R. K.
      25 Karic S.
      7 Kronaveter R.
      27 Kryeziu A.
      30 Lausic M.
      Bas L. (G) 73
      Cuic F. 99
      Cuic M. 7
      Hrvoj T. 14
      Jazbec R. 5
      Korun U. 88
      Nadarevic I. 19
      Pogacar A. 71
      Storman R. 21
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Krznar D.
      Basic N.
    • NK Maribor vs NK Radomlje: Số liệu thống kê

    • NK Maribor
      NK Radomlje
    • 7
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 16
      Shots
      10
    •  
       
    • 10
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 6
      Off Target
      6
    •  
       
    • 8
      Free Kicks
      8
    •  
       
    • 57%
      Possession
      43%
    •  
       
    • 63%
      Possession (Half-Time)
      37%
    •  
       
    • 7
      Phạm lỗi
      8
    •  
       
    • 1
      Offsides
      0
    •  
       
    • 113
      Attack
      117
    •  
       
    • 69
      Dangerous Attack
      56
    •