Kết quả NK Maribor vs Tabor Sezana, 22h30 ngày 03/9

  • Vòng đấu: Vòng 8
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu NK Maribor vs Tabor Sezana
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Ljudski vrt (Maribor)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 21℃~22℃ / 70°F~72°F

Slovenia 2022-2023 » vòng 8

    • NK Maribor vs Tabor Sezana: Diễn biến chính

    • 46''
      0-1
        Da Costa C.   Nikolic S.
    • 61''
      0-2
      goal Stankovic J.
    • 65''
        Vidakovic V.   Uskokovic L.
      0-2
    • 65''
        Cuk T.   Brnic I.
      0-2
    • 66''
       Kronaveter R.goal
      1-2
    • 70''
        Antolin A.   Bozic M.
      1-2
    • 71''
      1-2
      yellow_card Letaj E.
    • 75''
      1-2
        Khali N.   Korosec A.
    • 80''
        Lausic M.   Tolic M.
      1-2
    • 82''
      1-2
        Iscaye Z.   Kouao Damsen D. C.
    • 83''
       Baturina R.yellow_card
      1-2
    • 90+2''
       Repas J. (Kronaveter R.)goal
      2-2
    • 90+5''
       Karic S.yellow_card
      2-2
    • NK Maribor vs Tabor Sezana: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 16 Antolin A.
      21 Bozickovic L.
      97 Cuk T.
      40 Guerrico I.
      30 Lausic M.
      32 Mitrovic N.
      14 Vidakovic V.
      77 Vipotnik Z.
      52 Zalokar M. (G)
      Da Costa C. 92
      Iscaye Z. 77
      Jurca A. (G) 16
      Khali N. 25
      Mahne J. 2
      Savic M. 11
      Struna An. 23
      Vukotic M. 99
      Zeljkovic A. 4
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Krznar D.
      Kosic D.
    • NK Maribor vs Tabor Sezana: Số liệu thống kê

    • NK Maribor
      Tabor Sezana
    • 4
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 16
      Shots
      8
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 11
      Off Target
      4
    •  
       
    • 21
      Free Kicks
      12
    •  
       
    • 63%
      Possession
      37%
    •  
       
    • 61%
      Possession (Half-Time)
      39%
    •  
       
    • 1
      Saves
      6
    •  
       
    • 128
      Attack
      105
    •  
       
    • 77
      Dangerous Attack
      63
    •