Kết quả NK Olimpija Ljubljana vs ND Mura 05, 01h15 ngày 18/7

  • Vòng đấu: Vòng 1
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu NK Olimpija Ljubljana vs ND Mura 05
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadion Stožice (Ljubljana)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Slovenia 2022-2023 » vòng 1

    • NK Olimpija Ljubljana vs ND Mura 05: Diễn biến chính

    • 26''
        Karamatic M.   Milovic G.
      0-0
    • 46''
      0-0
        Morris D. K.   Balazic G.
    • 59''
        Robalo Pedro S. L.   Aldair
      0-0
    • 59''
        Sualehe D.   Krefl A.
      0-0
    • 62''
      0-0
        Shabanhaxhaj D.   Sroler M.
    • 62''
      0-0
        Bobicanec L.   Cipot T.
    • 73''
        Estrada P. J.   Nukic M.
      0-0
    • 73''
        Ziljkic A.   Ratnik M.
      0-0
    • 74''
       Crnomarkovic D.goal
      1-0
    • 82''
      1-0
        Marusko M.   Lorbek N.
    • 85''
      1-0
        Petkovic N.   Klepac M.
    • 88''
      1-0
      yellow_card Cipot K.
    • 90+4''
       Robalo Pedro S. L.goal
      2-0
    • NK Olimpija Ljubljana vs ND Mura 05: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • Estrada P. J.
      Gavric N.
      Jankovic V.
      Karamatic M.
      Pintol D. (G)
      Prtajin I.
      Robalo Pedro S. L.
      Sualehe D.
      Ziljkic A.
      Bobicanec L.
      Kozar A.
      Majic J.
      Marusko M.
      Mihelak K. (G)
      Morris D. K.
      Petkovic N.
      Pucko K.
      Shabanhaxhaj D.
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Riera A.
      Contala D.
    • NK Olimpija Ljubljana vs ND Mura 05: Số liệu thống kê

    • NK Olimpija Ljubljana
      ND Mura 05
    • 3
      Corner Kicks
      8
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (HT)
      5
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 8
      Shots
      11
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      0
    •  
       
    • 4
      Off Target
      11
    •  
       
    • 12
      Free Kicks
      10
    •  
       
    • 43%
      Possession
      57%
    •  
       
    • 42%
      Possession (HT)
      58%
    •  
       
    • 4
      Saves
      4
    •  
       
    • 93
      Attack
      107
    •  
       
    • 50
      Dangerous Attack
      70
    •