Kết quả NK Radomlje vs Tabor Sezana, 01h15 ngày 20/8

  • Vòng đấu: Vòng 6
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu NK Radomlje vs Tabor Sezana
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Športni park Domžale (Domžale)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Slovenia 2022-2023 » vòng 6

    • NK Radomlje vs Tabor Sezana: Diễn biến chính

    • 46''
        Hadzic N.   Sever L.
      0-0
    • 47''
      0-0
      yellow_card Kouao Damsen D. C.
    • 48''
      0-0
      yellow_card Zeljkovic A.
    • 57''
       Hrvoj T.yellow_card
      0-0
    • 66''
      0-0
        Nikolic S.   Stankovic J.
    • 66''
      0-0
        Struna An.   Kouao Damsen D. C.
    • 73''
        Jazbec R.   Gucek L.
      0-0
    • 76''
      0-0
        Da Costa C.   Khali N.
    • 80''
        Zulic A.   Sokler E.
      0-0
    • 88''
       Sosic M.yellow_card
      0-0
    • 89''
      0-0
        Savic M.   Korosec A.
    • 90+2''
       Jazbec R.yellow_card
      0-0
    • 90+2''
      0-0
      yellow_card Letaj E.
    • 90+3''
      0-0
      yellow_card Nikolic S.
    • 90+4''
       Vrhovac V.yellow_card
      0-0
    • 90+5''
      0-0
      yellow_card Kocic M.
    • NK Radomlje vs Tabor Sezana: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 73 Bas L. (G)
      9 Hadzic N.
      14 Hrvoj T.
      5 Jazbec R.
      17 Klemen J.
      13 Mrezar D. (G)
      19 Nadarevic I.
      11 Sosic M.
      25 Zulic A.
      Caks R. 19
      Da Costa C. 92
      Iscaye Z. 77
      Jurca A. (G) 16
      Mahne Vatovec T.
      Nikolic S. 31
      Savic M. 11
      Struna An. 23
      Zeljkovic A. 4
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Basic N.
      Kosic D.
    • NK Radomlje vs Tabor Sezana: Số liệu thống kê

    • NK Radomlje
      Tabor Sezana
    • 2
      Corner Kicks
      7
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      7
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      5
    •  
       
    • 8
      Shots
      18
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 4
      Off Target
      13
    •  
       
    • 16
      Free Kicks
      14
    •  
       
    • 52%
      Possession
      48%
    •  
       
    • 54%
      Possession (Half-Time)
      46%
    •  
       
    • 5
      Saves
      5
    •  
       
    • 109
      Attack
      129
    •  
       
    • 43
      Dangerous Attack
      74
    •