Kết quả Nong Bua Pitchaya vs Bangkok United, 18h00 ngày 20/8

  • Vòng đấu: Vòng 2
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Nong Bua Pitchaya vs Bangkok United
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động:
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 29℃~30℃ / 84°F~86°F

Thái Lan 2022-2023 » vòng 2

    • Nong Bua Pitchaya vs Bangkok United: Diễn biến chính

    • 49''
      0-1
      yellow_card Eid Mahmoud
    • 51''
      0-1
      yellow_card Bihr M.
    • 56''
        Jonatan   Batran I.
      0-1
    • 58''
      0-1
      yellow_card Puangchan T.
    • 62''
      0-1
        Poomchantuek R.   Anan P.
    • 72''
      0-1
        Mhuaddarak T.   Heberty
    • 76''
        Baukhai P.   Chumuang R.
      0-1
    • 76''
        Rrattanawong C.   Phasukihan J.
      0-1
    • 87''
      0-1
        Thongsong S.   Eid Mahmoud
    • 89''
        Saenseekhammuan A.   Thiamrat L.
      0-1
    • Nong Bua Pitchaya vs Bangkok United: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 99 Baukhai P.
      81 Cunningham S. (G)
      20 Jonatan
      14 Khamrin N.
      32 Nawanno R.
      59 Rrattanawong C.
      54 Saenseekhammuan A.
      18 Waempracha T.
      31 Yingyong W.
      Aranpiroj R. 30
      Jarunongkran W. 24
      Khammai P. (G) 25
      Mhuaddarak T. 17
      Poomchantuek R. 11
      Selanon N. 13
      Tapsuvanavona C. 21
      Thongsong S. 26
      Wannasri P. 5
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Nong Bua Pitchaya vs Bangkok United: Số liệu thống kê

    • Nong Bua Pitchaya
      Bangkok United
    • 1
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 9
      Shots
      8
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 5
      Off Target
      5
    •  
       
    • 45%
      Possession
      55%
    •  
       
    • 38%
      Possession (Half-Time)
      62%
    •  
       
    • 86
      Attack
      98
    •  
       
    • 54
      Dangerous Attack
      69
    •