Kết quả Nong Bua Pitchaya vs Khonkaen United, 18h00 ngày 27/11

  • Vòng đấu: Vòng 15
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Nong Bua Pitchaya vs Khonkaen United
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động:
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Thái Lan 2022-2023 » vòng 15

    • Nong Bua Pitchaya vs Khonkaen United: Diễn biến chính

    • 46''
      1-0
        Palapon J.   Jornnathong A.
    • 46''
        Rrattanawong C.   Batran I.
      1-0
    • 59''
      1-1
      goal Cheol Jung Han
    • 70''
        Khamrin N.   Saenseekhammuan A.
      1-1
    • 73''
       Jorge Felipeyellow_card
      1-1
    • 74''
      1-1
        Grommen J.   Kuankwai A.
    • 78''
        James L.   Yingyong W.
      1-1
    • 82''
      1-1
      yellow_card Saengnako T.
    • 83''
      1-1
        Paengwong T.   Bunsan K.
    • 83''
      1-1
        Hadchan N.   Romulo
    • 86''
      1-1
        Ar-Romsawa N.   Saengnako T.
    • Nong Bua Pitchaya vs Khonkaen United: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 23 Aocharod T.
      39 Bunthawi A. (G)
      30 Chantawong Y.
      6 James L.
      3 Jaroentham A.
      14 Khamrin N.
      Phochai T.
      59 Rrattanawong C.
      Ar-Romsawa N. 23
      Chomchon T. 5
      Grommen J. 41
      Hadchan N. 30
      Inthawong K. 24
      Krasniqi L. 80
      Paengwong T. 35
      Palapon J. 9
      Teangdar Y. (G) 29
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Nong Bua Pitchaya vs Khonkaen United: Số liệu thống kê

    • Nong Bua Pitchaya
      Khonkaen United
    • 3
      Corner Kicks
      14
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      7
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 10
      Shots
      12
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 6
      Off Target
      8
    •  
       
    • 41%
      Possession
      59%
    •  
       
    • 39%
      Possession (Half-Time)
      61%
    •  
       
    • 62
      Attack
      66
    •  
       
    • 37
      Dangerous Attack
      56
    •