Kết quả Nottingham Forest vs Brentford, 22h00 ngày 05/11

  • Vòng đấu: Vòng 15
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Nottingham Forest vs Brentford
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: City Ground (Nottingham)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 9℃~10℃ / 48°F~50°F

Anh 2022-2023 » vòng 15

    • Nottingham Forest vs Brentford: Diễn biến chính

    • 35''
       Yates R. (Ngáng chân)yellow_card
      1-0
    • 45+1''
       Henderson D. (Ngáng chân)yellow_card
      1-0
    • 45+3''
      1-1
      goal Mbeumo B. (Phạt đền)
    • 46''
      1-1
        Onyeka F.   Janelt V.
    • 60''
      1-1
        Damsgaard M.   Lewis-Potter K.
    • 66''
        O'Brien L.   Kouyate C.
      1-1
    • 70''
      1-1
      yellow_card Mbeumo B. (Ngáng chân)
    • 75''
      1-2
      goal Wissa Y. (Jensen M.)
    • 79''
        Awoniyi T.   Dennis E.
      1-2
    • 79''
        Lingard J.   Freuler R.
      1-2
    • 81''
      1-2
        Zanka   Mbeumo B.
    • 81''
      1-2
        Canos S.   Dasilva J.
    • 86''
      1-2
        Ghoddos S.   Jensen M.
    • 90''
        Surridge S.   Cook S.
      1-2
    • 90+6''
       Zanka (Phản lưới)own_goal
      2-2
    • Nottingham Forest vs Brentford: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 9 Awoniyi T.
      30 Boly W.
      13 Hennessey W. (G)
      11 Lingard J.
      32 Lodi R.
      5 Mangala O.
      14 O'Brien L.
      16 Surridge S.
      4 Worrall J.
      Canos S. 7
      Cox M. (G) 34
      Crama T. 32
      Damsgaard M. 24
      Ghoddos S. 14
      Onyeka F. 15
      Trevitt R. 35
      Yarmolyuk Y. 36
      Zanka 13
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Cooper S.
      Frank T.
    • Nottingham Forest vs Brentford: Số liệu thống kê

    • Nottingham Forest
      Brentford
    • 3
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 15
      Shots
      6
    •  
       
    • 7
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 6
      Off Target
      3
    •  
       
    • 2
      Blocked
      1
    •  
       
    • 11
      Free Kicks
      10
    •  
       
    • 48%
      Possession
      52%
    •  
       
    • 38%
      Possession (Half-Time)
      62%
    •  
       
    • 410
      Pass
      450
    •  
       
    • 76%
      Pass Success
      77%
    •  
       
    • 10
      Phạm lỗi
      11
    •  
       
    • 0
      Offsides
      2
    •  
       
    • 31
      Heads
      25
    •  
       
    • 15
      Head Success
      13
    •  
       
    • 0
      Saves
      5
    •  
       
    • 18
      Tackles
      13
    •  
       
    • 4
      Dribbles
      3
    •  
       
    • 30
      Throw ins
      23
    •  
       
    • 18
      Tackle Success
      13
    •  
       
    • 4
      Intercept
      4
    •  
       
    • 1
      Assists
      1
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 114
      Attack
      71
    •  
       
    • 61
      Dangerous Attack
      38
    •