Kết quả Nữ Canada vs Nữ Costa Rica, 06h00 ngày 12/7

  • Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng B
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Nữ Canada vs Nữ Costa Rica
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động:
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Bắc-Trung Mỹ 2022 » vòng Bảng

    • Nữ Canada vs Nữ Costa Rica: Diễn biến chính

    • 39''
       Beckie J.yellow_card
      1-0
    • 46''
        Huitema J.   Sinclair C.
      1-0
    • 46''
        Leon A.   Prince N.
      1-0
    • 60''
        Chapman A.   Riviere J.
      1-0
    • 61''
        Schmidt S.   Quinn
      1-0
    • 66''
       Schmidt S.yellow_card
      1-0
    • 69''
       Schmidt S. (Leon A.)goal
      2-0
    • 76''
        Lacasse C.   Beckie J.
      2-0
    • 76''
      2-0
        Paula Salas M.   Granados C.
    • 77''
      2-0
        Guillen G.   Chinchilla P.
    • 84''
      2-0
        Cruz S.   del Campo V.
    • 84''
      2-0
        Sanchez C.   Herrera M.
    • Nữ Canada vs Nữ Costa Rica: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 21 Burns Z. M. C.
      2 Chapman A.
      18 D'Angelo S. (G)
      7 Grosso J.
      9 Huitema J.
      20 Lacasse C.
      19 Leon A.
      22 Proulx L. (G)
      6 Rose D.
      13 Schmidt S.
      23 St.Georges B.
      4 Zadorsky S.
      Bermudez Valverde M. N. (G) 1
      Chinchilla V. 21
      Cruz S. 10
      Guillen G. 2
      Montero M. 17
      Paula Salas M. 19
      Rodriguez L. 12
      Sanchez C. 6
      Sandi C. 22
      Tapia P. (G) 18
      Valenciano E. 13
      Venegas C. 9
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Nữ Canada vs Nữ Costa Rica: Số liệu thống kê

    • Nữ Canada
      Nữ Costa Rica
    • 7
      Corner Kicks
      0
    •  
       
    • 6
      Corner Kicks (HT)
      0
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 13
      Shots
      2
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 8
      Off Target
      1
    •  
       
    • 67%
      Possession
      33%
    •  
       
    • 67%
      Possession (HT)
      33%
    •  
       
    • 186
      Attack
      114
    •  
       
    • 115
      Dangerous Attack
      34
    •