Kết quả Nữ Canada vs Nữ Jamaica, 09h00 ngày 15/7

  • Vòng đấu: Vòng Bán kết
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Nữ Canada vs Nữ Jamaica
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio Universitario (San Nicolás de los Garza)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Bắc-Trung Mỹ 2022 » vòng Bán kết

    • Nữ Canada vs Nữ Jamaica: Diễn biến chính

    • 46''
      1-0
        Grey M.   Carter T.
    • 46''
      1-0
        Primus A.   Asher C.
    • 53''
        Leon A.   Prince N.
      1-0
    • 53''
        Huitema J.   Sinclair C.
      1-0
    • 53''
        Chapman A.   Lawrence A.
      1-0
    • 54''
        Grosso J.   Fleming J.
      1-0
    • 64''
       Chapman A. (Leon A.)goal
      2-0
    • 65''
      2-0
        van Zanten K.   McCoy K.
    • 69''
        Schmidt S.   Scott D.
      2-0
    • 76''
       Leon A.goal
      3-0
    • 81''
      3-0
        Adamolekun O.   Spence D.
    • 90+4''
      3-0
      yellow_card van Zanten K.
    • Nữ Canada vs Nữ Jamaica: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 21 Burns Z. M. C.
      2 Chapman A.
      18 D'Angelo S. (G)
      7 Grosso J.
      9 Huitema J.
      20 Lacasse C.
      19 Leon A.
      22 Proulx L. (G)
      6 Rose D.
      13 Schmidt S.
      23 St.Georges B.
      4 Zadorsky S.
      Adamolekun O. 21
      Bailey-Gayle P. 16
      Grey M. 22
      Jamieson Y. (G) 23
      Primus A. 20
      Sampson V. 3
      Schneider S. (G) 1
      Shaw K. 11
      Swaby C. 4
      van Zanten K. 15
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Nữ Canada vs Nữ Jamaica: Số liệu thống kê

    • Nữ Canada
      Nữ Jamaica
    • 14
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 7
      Corner Kicks (HT)
      0
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 24
      Shots
      1
    •  
       
    • 12
      Shots On Goal
      0
    •  
       
    • 12
      Off Target
      1
    •  
       
    • 68%
      Possession
      32%
    •  
       
    • 69%
      Possession (HT)
      31%
    •  
       
    • 147
      Attack
      91
    •  
       
    • 131
      Dangerous Attack
      41
    •