Kết quả Nữ Chelsea vs Nữ West Ham United, 20h00 ngày 11/9

  • Vòng đấu: Vòng 1
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Nữ Chelsea vs Nữ West Ham United
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Kingsmeadow (London)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Anh 2022-2023 » vòng 1

    • Nữ Chelsea vs Nữ West Ham United: Diễn biến chính

    • 48''
      1-1
      yellow_card Cissoko H.
    • 58''
       Kerr S.goal
      2-1
    • 62''
       Bright M. (Svitkova K.)goal
      3-1
    • 63''
        Charles N.   Perisset E.
      3-1
    • 63''
        England B.   Svitkova K.
      3-1
    • 63''
        James L.   Kirby F.
      3-1
    • 69''
      3-1
        Kyvag T.   Stringer A.
    • 69''
      3-1
        Ziu J.   Smith K.
    • 72''
        Kaneryd J.   Reiten G.
      3-1
    • 73''
        Cankovic J.   Kerr S.
      3-1
    • 74''
      3-1
      yellow_card Ziu J.
    • 76''
      3-1
      yellow_card Parker L.
    • 77''
       James L. (Trượt phạt đền)penalty_off
      3-1
    • 83''
      3-1
        Walker C.   Asseyi V.
    • 87''
      3-1
        Flannery K.   Evans L.
    • Nữ Chelsea vs Nữ West Ham United: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 28 Cankovic J.
      7 Carter J.
      21 Charles N.
      9 England B.
      5 Ingle S.
      10 James L.
      19 Kaneryd J.
      1 Musovic Z. (G)
      3 Nouwen A.
      Atkinson I. 11
      Filis M. 17
      Flannery K. 41
      Hillyerd S. (G) 28
      Houssein H. 33
      Kyvag T. 20
      Snerle E. 8
      Walker C. 9
      Ziu J. 16
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Hayes E.
      Konchesky P.
    • Nữ Chelsea vs Nữ West Ham United: Số liệu thống kê

    • Nữ Chelsea
      Nữ West Ham United
    • 13
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 7
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 15
      Shots
      4
    •  
       
    • 7
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 8
      Off Target
      2
    •  
       
    • 69%
      Possession
      31%
    •  
       
    • 71%
      Possession (Half-Time)
      29%
    •  
       
    • 62
      Attack
      55
    •  
       
    • 37
      Dangerous Attack
      18
    •