Kết quả Nữ Chile vs Nữ Venezuela, 07h00 ngày 25/7

  • Vòng đấu: Vòng Fifth Place
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Nữ Chile vs Nữ Venezuela
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio Centenario (Armenia)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 10℃~11℃ / 50°F~52°F

Nam Mỹ 2022 » vòng Fifth Place

    • Nữ Chile vs Nữ Venezuela: Diễn biến chính

    • 35''
      0-0
        Villamizar P.   Carrasco R.
    • 44''
      0-0
        Angulo G.   Gutierrez N.
    • 46''
      0-0
        Kika   O'Neill S.
    • 58''
      0-0
      yellow_card Peraza M.
    • 62''
       Balmaceda R.yellow_card
      0-0
    • 65''
       Zamora D. (Saez C.)goal
      1-0
    • 80''
        Grez J.   Leyton G.
      1-0
    • 80''
      1-0
        Viso Y.   Astudillo M.
    • 87''
        Jimenez Y.   Acuna Y.
      1-0
    • 87''
        Guerrero C.   Ramirez F.
      1-0
    • 90+2''
      1-1
      goal Castellanos D. (Villamizar P.)
    • 1'
       Lara F. (Phạt đền)goal
      2-1
    • 1'
      2-1
      penalty_off Castellanos D. (Trượt phạt đền)
    • 2'
       Araya K. (Phạt đền)goal
      3-1
    • 2'
      3-1
      penalty_off Kika (Trượt phạt đền)
    • 3'
       Zamora D. (Phạt đền)goal
      4-1
    • 3'
      4-2
      goal Altuve O. (Phạt đền)
    • 4'
       Balmaceda R. (Trượt phạt đền)penalty_off
      4-2
    • 4'
      4-3
      goal Viso Y. (Phạt đền)
    • 5'
       Guerrero C. (Phạt đền)goal
      5-3
    • Nữ Chile vs Nữ Venezuela: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 10 Aedo Y.
      12 Campos N. (G)
      23 Canales A. (G)
      13 Grez J.
      3 Guerrero C.
      20 Jimenez Y.
      6 Nayadet
      14 Pardo D.
      19 Rojas M.
      9 Urrutia M.
      22 Valencia M.
      Angulo G. 23
      Araujo-Elorza S. 12
      Ascanio Y. 15
      Speckmaier M. 19
      Tovar A. (G) 22
      Velasquez Y. (G) 1
      Villamizar P. 7
      Viso Y. 18
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Nữ Chile vs Nữ Venezuela: Số liệu thống kê

    • Nữ Chile
      Nữ Venezuela
    • 6
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 5
      Corner Kicks (HT)
      2
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 10
      Shots
      13
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      6
    •  
       
    • 8
      Off Target
      7
    •  
       
    • 52%
      Possession
      48%
    •  
       
    • 58%
      Possession (HT)
      42%
    •  
       
    • 126
      Attack
      121
    •  
       
    • 74
      Dangerous Attack
      56
    •