Kết quả Nữ Colombia vs Nữ Chile, 07h00 ngày 21/7

  • Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng A
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Nữ Colombia vs Nữ Chile
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động:
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Nam Mỹ 2022 » vòng Bảng

    • Nữ Colombia vs Nữ Chile: Diễn biến chính

    • 37''
       Vanegas M. (Bedoya Durango L.)goal
      3-0
    • 41''
       Salazar L. (Santos L.)goal
      4-0
    • 46''
      4-0
        Acuna Y.   Navarrete V. A.
    • 46''
      4-0
        Rojas M.   Grez J.
    • 46''
      4-0
        Urrutia M.   Jimenez Y.
    • 46''
      4-0
        Ramirez F.   Lopez Y.
    • 56''
      4-0
      yellow_card Acuna Y.
    • 65''
        Robledo G.   Ospina D.
      4-0
    • 67''
       Ramos M.yellow_card
      4-0
    • 73''
      4-0
        Aedo Y.   Araya K.
    • 77''
        Bahr E. M.   Salazar L.
      4-0
    • 83''
        Rodriguez G.   Caicedo L.
      4-0
    • 83''
        Caracas D.   Ramos M.
      4-0
    • 83''
        Ariza T.   Santos L.
      4-0
    • Nữ Colombia vs Nữ Chile: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 15 Ariza T.
      23 Bahr E. M.
      14 Baron A.
      22 Caracas D.
      8 Castaneda Vanegas A. J.
      13 Giraldo N. (G)
      6 Montoya D.
      9 Ramirez M. T.
      7 Robledo G.
      16 Rodriguez G.
      12 Sepulveda S. (G)
      Acuna Y. 7
      Aedo Y. 10
      Campos N. (G) 12
      Canales A. (G) 23
      Leyton G. 16
      Pardo D. 14
      Ramirez F. 5
      Rojas M. 19
      Urrutia M. 9
      Valencia M. 22
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Nữ Colombia vs Nữ Chile: Số liệu thống kê

    • Nữ Colombia
      Nữ Chile
    • 6
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (HT)
      0
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 8
      Shots
      11
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 4
      Off Target
      8
    •  
       
    • 50%
      Possession
      50%
    •  
       
    • 51%
      Possession (HT)
      49%
    •  
       
    • 93
      Attack
      114
    •  
       
    • 43
      Dangerous Attack
      53
    •