Kết quả Nữ Ferencvarosi TC vs Nữ Glasgow Rangers, 01h30 ngày 19/8

  • Vòng đấu: Vòng Loại 1
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Nữ Ferencvarosi TC vs Nữ Glasgow Rangers
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadio Katerinis (Katerini)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Châu Âu 2022-2023 » vòng Loại 1

    • Nữ Ferencvarosi TC vs Nữ Glasgow Rangers: Diễn biến chính

    • 38''
       Papp L.yellow_card
      0-1
    • 43''
       Csanyi D.yellow_card
      0-1
    • 46''
        Nagy V.   Barker H. M.
      0-1
    • 46''
        Fishley S.   Bradic B.
      0-1
    • 48''
      0-2
      goal Danielsson J.
    • 67''
      0-2
        Arnot E.   Orschmann D.
    • 67''
        Czeller D.   Pusztai S.
      0-2
    • 69''
       Fishley S.goal
      1-2
    • 69''
      1-2
        MacLean K.   Hill K.
    • 79''
      1-2
        Hay B.   Danielsson J.
    • 79''
      1-2
        Howat K.   McCoy K.
    • 89''
      1-3
      goal Hay B.
    • Nữ Ferencvarosi TC vs Nữ Glasgow Rangers: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 1 Ascher D. (G)
      22 Barti L. (G)
      88 Czeller D.
      9 Demeter R.
      8 Fishley S.
      11 Muckova L.
      25 Nagy V.
      20 Ott E.
      24 Zlidnis I.
      Arnot E. 15
      Austin E. 16
      Cavanagh C. 14
      Fife J. (G) 1
      Gray G. 30
      Hay B. 7
      Howat K. 9
      Inman L. (G) 35
      MacLean K. 23
      Martinez-Douarche L. 21
      McLeary J. 26
      Watson E. 28
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Vago F.
      Thomson M.
    • Nữ Ferencvarosi TC vs Nữ Glasgow Rangers: Số liệu thống kê

    • Nữ Ferencvarosi TC
      Nữ Glasgow Rangers
    • 6
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      0
    •  
       
    • 10
      Shots
      13
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      8
    •  
       
    • 7
      Off Target
      5
    •  
       
    • 46%
      Possession
      54%
    •  
       
    • 46%
      Possession (Half-Time)
      54%
    •  
       
    • 89
      Attack
      77
    •  
       
    • 46
      Dangerous Attack
      37
    •