Kết quả Nữ Flora Tallinn vs Nữ Maccabi Kiryat Gat, 20h30 ngày 18/8

  • Vòng đấu: Vòng Loại 1
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Nữ Flora Tallinn vs Nữ Maccabi Kiryat Gat
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Juventus Training Ground (Turin)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Châu Âu 2022-2023 » vòng Loại 1

    • Nữ Flora Tallinn vs Nữ Maccabi Kiryat Gat: Diễn biến chính

    • 12''
      0-2
      goal Dany Helena (Sofer O.)
    • 52''
      0-3
      goal Dany Helena
    • 58''
        Uleksin J.   Rosen K.
      0-3
    • 58''
        Teern K.   Saar G.
      0-3
    • 62''
      0-3
        Horovitz S.   Dar Khalil B.
    • 63''
      0-3
        Workou M.   Edri K. O.
    • 66''
      0-3
        Zelikowitz L.   Adubea P.
    • 68''
      0-4
      goal Horovitz S. (Zelikowitz L.)
    • 72''
        Ruth Haberli E.   Ivanova A.
      0-4
    • 73''
      0-4
        Nagar Y.   Dany Helena
    • 73''
      0-4
        Shalom H.   Rantissi N.
    • 74''
      0-4
      yellow_card Horovitz S.
    • 84''
      0-5
      goal Nakav S. (Nagar Y.)
    • Nữ Flora Tallinn vs Nữ Maccabi Kiryat Gat: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 12 Jerofejeva K.
      22 Kapa K. (G)
      7 Liik V.
      71 Polismae S.
      68 Ruth Haberli E.
      27 Soodla E.
      13 Teern K.
      26 Toding V.
      28 Tullus K.
      2 Uleksin J.
      Biru O. 13
      De Russo M. (G) 99
      Horovitz S. 10
      Nagar Y. 14
      Shalom H. 7
      Workou M. 15
      Zecharia T. 5
      Zelikowitz L. 44
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Sevoldajeva A.
      Barkalifa D.
    • Nữ Flora Tallinn vs Nữ Maccabi Kiryat Gat: Số liệu thống kê

    • Nữ Flora Tallinn
      Nữ Maccabi Kiryat Gat
    • 3
      Corner Kicks
      11
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      8
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 6
      Shots
      30
    •  
       
    • 1
      Shots On Goal
      13
    •  
       
    • 5
      Off Target
      17
    •  
       
    • 37%
      Possession
      63%
    •  
       
    • 35%
      Possession (Half-Time)
      65%
    •  
       
    • 63
      Attack
      104
    •  
       
    • 16
      Dangerous Attack
      50
    •