Kết quả Nữ Fortuna Hjorring vs Nữ Eintracht Frankfurt, 00h00 ngày 19/8

  • Vòng đấu: Vòng Loại 1
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Nữ Fortuna Hjorring vs Nữ Eintracht Frankfurt
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Hjorring Stadion (Hjorring)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Châu Âu 2022-2023 » vòng Loại 1

    • Nữ Fortuna Hjorring vs Nữ Eintracht Frankfurt: Diễn biến chính

    • 46''
      0-2
        Martinez S.   Reuteler G.
    • 46''
        Olesen K.   Lundgaard S.
      0-2
    • 63''
        Omega J. O.   Larsen C.
      0-2
    • 64''
        Frank L.   Riley I.
      0-2
    • 74''
      0-2
        Aehling A.   Hanshaw V.
    • 81''
        Clausen S.   Ficzay M.
      0-2
    • 83''
      0-2
        Anyomi N.   Prasnikar L.
    • 88''
        Caroe Vistisen M.   Cordia J.
      0-2
    • 90''
      0-2
        Koster L.   Dunst B.
    • Nữ Fortuna Hjorring vs Nữ Eintracht Frankfurt: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 25 Burkal M. (G)
      20 Caroe Vistisen M.
      22 Carstens M.
      6 Clausen S.
      19 Frank L.
      24 Hammer L.
      16 Jensen L. (G)
      85 Odgaard M. F.
      47 Olesen K.
      17 Omega J. O.
      5 Peltonen T.
      27 Rhode T.
      Acikgoz D. 29
      Acikgoz I. 20
      Aehling A. 24
      Anyomi N. 19
      Brengel J. 11
      Hechler J. 16
      Johann H. (G) 21
      Kirchberger V. 13
      Koster L. 17
      Kuver C. 23
      Martinez S. 9
      Santos L. 2
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Kristensen M. M.
      Arnautis N.
    • Nữ Fortuna Hjorring vs Nữ Eintracht Frankfurt: Số liệu thống kê

    • Nữ Fortuna Hjorring
      Nữ Eintracht Frankfurt
    • 3
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 4
      Shots
      17
    •  
       
    • 1
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 3
      Off Target
      12
    •  
       
    • 41%
      Possession
      59%
    •  
       
    • 31%
      Possession (Half-Time)
      69%
    •  
       
    • 61
      Attack
      101
    •  
       
    • 26
      Dangerous Attack
      52
    •