Kết quả Nữ Gintra Universitetas vs Nữ KuPS, 19h00 ngày 18/8

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng Loại 1
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Nữ Gintra Universitetas vs Nữ KuPS
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadion Miejski al. Unii Lubelskiej 2 (Lodz)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Châu Âu 2022-2023 » vòng Loại 1

    • Nữ Gintra Universitetas vs Nữ KuPS: Diễn biến chính

    • 56''
        Oluwadamilola K.   Porter M.
      0-2
    • 63''
      0-2
        Talley J.   Kroger A.
    • 72''
        Galkina M.   Debose H.
      0-2
    • 78''
        Romanovskaja T.   Guion R.
      0-2
    • 84''
      0-2
        Simonen A.   Siren O.
    • 84''
      0-2
        Kauppila A.-M.   Begolli L.
    • 88''
      0-2
        Nora L.   Rochi G.
    • Nữ Gintra Universitetas vs Nữ KuPS: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 1 Bikute A. (G)
      10 Galkina M.
      77 Klezaite N.
      6 Lichareva S.
      88 Oluwadamilola K.
      27 Partikaite E.
      15 Railaite S.
      9 Raznauskaite G.
      17 Romanovskaja T.
      Hahl N. 14
      Jakubowski T. 23
      Kaikkonen S. 24
      Karjalainen M. (G) 31
      Kauppila A.-M. 13
      Leppamaki H. 16
      Nora L. 21
      Nurmi A. 3
      Savolainen N. 11
      Simonen A. 25
      Talley J. 20
      Varis V. (G) 1
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Petkov K.
      Ojala O.
    • Nữ Gintra Universitetas vs Nữ KuPS: Số liệu thống kê

    • Nữ Gintra Universitetas
      Nữ KuPS
    • 2
      Corner Kicks
      8
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (Half-Time)
      6
    •  
       
    • 7
      Shots
      27
    •  
       
    • 0
      Shots On Goal
      13
    •  
       
    • 7
      Off Target
      14
    •  
       
    • 30%
      Possession
      70%
    •  
       
    • 27%
      Possession (Half-Time)
      73%
    •  
       
    • 45
      Attack
      79
    •  
       
    • 18
      Dangerous Attack
      50
    •