Kết quả Nữ Ipswich vs Nữ Cheltenham Town, 20h00 ngày 30/4

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 22
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Nữ Ipswich vs Nữ Cheltenham Town
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động:
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Anh 2022-2023 » vòng 22

    • Nữ Ipswich vs Nữ Cheltenham Town: Diễn biến chính

    • 56'
       goal
      3-0
    • 58'
       goal
      4-0
    • 65'
       goal
      5-0
    • 83'
       goal
      6-0
    • 84'
       goal
      7-0
    • 86'
       red_card
      7-0
    • 87'
      7-0
      red_card 
    • 88'
       goal
      8-0
    • Nữ Ipswich vs Nữ Cheltenham Town: Số liệu thống kê

    • Nữ Ipswich
      Nữ Cheltenham Town
    • 7
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 6
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 22
      Shots
      3
    •  
       
    • 14
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 8
      Off Target
      2
    •  
       
    • 66%
      Possession
      34%
    •  
       
    • 71%
      Possession (Half-Time)
      29%
    •  
       
    • 81
      Attack
      65
    •  
       
    • 38
      Dangerous Attack
      22
    •