Kết quả Nữ Mỹ vs Nữ Mexico, vòng Bảng 09h00 ngày 12/7

  • Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng A
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Nữ Mỹ vs Nữ Mexico
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động:
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Bắc-Trung Mỹ 2022 » vòng Bảng

    • Nữ Mỹ vs Nữ Mexico: Diễn biến chính

    • 61''
      0-0
        Ovalle L.   Jaramillo C.
    • 63''
        Rapinoe M.   Smith S.
      0-0
    • 63''
        Huerta S.   O'Hara K.
      0-0
    • 64''
        Mewis K.   Sullivan A.
      0-0
    • 64''
        Lavelle R.   Horan L.
      0-0
    • 68''
      0-0
      yellow_card Robles K.
    • 73''
      0-0
      red_card Ovalle L.
    • 75''
      0-0
        Sierra B.   Robles K.
    • 75''
      0-0
        Reyes M.   Delgado A.
    • 80''
        Kornieck T.   Morgan A.
      0-0
    • 85''
      0-0
        Montoya J.   Sanchez M.
    • 89''
       Mewis K.goal
      1-0
    • Nữ Mỹ vs Nữ Mexico: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 3 Cook A.
      7 Hatch A.
      8 Huerta S.
      21 Kingsbury A. (G)
      20 Kornieck T.
      16 Lavelle R.
      22 Mewis K.
      1 Naeher A. (G)
      9 Pugh M.
      15 Rapinoe M.
      6 Rodman T.
      Alvarado E. (G) 1
      Delgadillo M. 7
      Martinez K. 9
      Melany V. (G) 21
      Montoya J. 18
      Ordonez D. 22
      Ovalle L. 17
      Reyes M. 23
      Sierra B. 13
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Nữ Mỹ vs Nữ Mexico: Số liệu thống kê

    • Nữ Mỹ
      Nữ Mexico
    • 11
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (HT)
      2
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 11
      Shots
      4
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 7
      Off Target
      2
    •  
       
    • 61%
      Possession
      39%
    •  
       
    • 62%
      Possession (HT)
      38%
    •  
       
    • 100
      Attack
      51
    •  
       
    • 90
      Dangerous Attack
      29
    •