Kết quả Nữ Paraguay vs Nữ Chile, 04h00 ngày 12/7

  • Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng A
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Nữ Paraguay vs Nữ Chile
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động:
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Nam Mỹ 2022 » vòng Bảng

    • Nữ Paraguay vs Nữ Chile: Diễn biến chính

    • 24''
       Martinez M.yellow_card
      2-0
    • 30''
       Martinez J.yellow_card
      2-0
    • 34''
      2-1
      goal Pardo D. (Lara F.)
    • 41''
      2-1
      yellow_card Pardo D.
    • 45+2''
       Godoy F.yellow_card
      2-1
    • 46''
      2-1
        Grez J.   Urrutia M.
    • 46''
      2-1
        Navarrete V. A.   Araya K.
    • 46''
      2-1
        Guerrero C.   Nayadet
    • 56''
       Sandoval F. (Martinez J.)goal
      3-1
    • 64''
        Chamorro Gomez L. F.   Fernandez R.
      3-1
    • 65''
        Mino R.   Godoy F.
      3-1
    • 65''
      3-1
        Acuna Y.   Leyton G.
    • 72''
      3-1
        Jimenez Y.   Aedo Y.
    • 81''
        Gauto F.   Martinez R.
      3-1
    • 90+2''
      3-2
      goal Acuna Y.
    • Nữ Paraguay vs Nữ Chile: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 23 Acosta F.
      3 Alonso L.
      4 Bareiro D.
      9 Chamorro Gomez L. F.
      11 Gauto F.
      13 Martinez G.
      8 Mino R.
      1 Recalde C. (G)
      22 Saleb G. (G)
      Acuna Y. 7
      Campos N. (G) 12
      Canales A. (G) 23
      Grez J. 13
      Guerrero C. 3
      Jimenez Y. 20
      Navarrete V. A. 2
      Valencia M. 22
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Nữ Paraguay vs Nữ Chile: Số liệu thống kê

    • Nữ Paraguay
      Nữ Chile
    • 4
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (HT)
      1
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 9
      Shots
      14
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      8
    •  
       
    • 3
      Off Target
      6
    •  
       
    • 44%
      Possession
      56%
    •  
       
    • 49%
      Possession (HT)
      51%
    •  
       
    • 87
      Attack
      108
    •  
       
    • 52
      Dangerous Attack
      85
    •