Kết quả Nữ Portland Thorns vs Nữ Racing Louisville, 09h00 ngày 22/9

  • Vòng đấu: Vòng 9
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Nữ Portland Thorns vs Nữ Racing Louisville
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Providence Park (Portland)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Mỹ 2022 » vòng 9

    • Nữ Portland Thorns vs Nữ Racing Louisville: Diễn biến chính

    • 56'
       Moultriegoal
      3-0
    • Nữ Portland Thorns vs Nữ Racing Louisville: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 19 Dunn C.
      21 Everett M.
      29 McGrady T.
      39 Nally M.
      46 Porter T.
      12 Sinclair C.
      35 Smith A. (G)
      8 Sugita H.
      22 Weaver M.
      Beall H. E. (G) 18
      Bloomer J. (G) 24
      Daugherty K. (G) 31
      Davis K. 22
      Goins P. 21
      Holloway R. 25
      Lester J. N. 15
      Malham T. 12
      Martin N. 17
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Wilkinson R.
      Bjorkegren K.
    • Nữ Portland Thorns vs Nữ Racing Louisville: Số liệu thống kê

    • Nữ Portland Thorns
      Nữ Racing Louisville
    • 7
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 5
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 20
      Shots
      4
    •  
       
    • 14
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 6
      Off Target
      3
    •  
       
    • 8
      Blocked
      3
    •  
       
    • 57%
      Possession
      43%
    •  
       
    • 55%
      Possession (Half-Time)
      45%
    •  
       
    • 446
      Pass
      342
    •  
       
    • 12
      Phạm lỗi
      13
    •  
       
    • 1
      Offsides
      1
    •  
       
    • 18
      Head Success
      19
    •  
       
    • 1
      Saves
      9
    •  
       
    • 17
      Tackles
      17
    •  
       
    • 8
      Dribbles
      6
    •  
       
    • 0
      Hit The Post
      2
    •  
       
    • 10
      Intercept
      7
    •  
       
    • 93
      Attack
      74
    •  
       
    • 41
      Dangerous Attack
      23
    •