Kết quả Nữ Uruguay vs Nữ Venezuela, 04h00 ngày 10/7

  • Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng B
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Nữ Uruguay vs Nữ Venezuela
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động:
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Nam Mỹ 2022 » vòng Bảng

    • Nữ Uruguay vs Nữ Venezuela: Diễn biến chính

    • 46''
      0-0
        Speckmaier M.   Villamizar P.
    • 56''
        Gonzalez P.   Gomez C.
      0-0
    • 56''
        Bermudez K.   Gomez L.
      0-0
    • 60''
      0-0
      yellow_card Garcia G.
    • 62''
       Gonzalez Medina C. P.yellow_card
      0-0
    • 63''
      0-0
        Kika   Garcia G.
    • 67''
        Aquino B.   Velazco X.
      0-0
    • 72''
      0-0
        Angulo G.   Viso Y.
    • 76''
      0-0
        Astudillo M.   Rodriguez D.
    • 78''
      0-1
      goal Castellanos D.
    • 88''
      0-1
      yellow_card Gimenez Y.
    • Nữ Uruguay vs Nữ Venezuela: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 21 Aquino B.
      5 Bermudez K.
      23 Daer Z.
      3 Farias D.
      16 Gonzales L.
      14 Gonzalez P.
      15 Martinez R.
      18 Pion M.
      6 Ramirez S.
      12 Sburlati V. (G)
      1 Villanueva J. (G)
      Angulo G. 23
      Araujo-Elorza S. 12
      Ascanio Y. 15
      Astudillo M. 17
      Carrasco R. 14
      Kika 10
      Olivieri B. 21
      O'Neill S. 8
      Peraza M. 4
      Speckmaier M. 19
      Tovar A. (G) 22
      Velasquez Y. (G) 1
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Nữ Uruguay vs Nữ Venezuela: Số liệu thống kê

    • Nữ Uruguay
      Nữ Venezuela
    • 0
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (HT)
      3
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 7
      Shots
      11
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 5
      Off Target
      6
    •  
       
    • 34%
      Possession
      66%
    •  
       
    • 33%
      Possession (HT)
      67%
    •  
       
    • 83
      Attack
      125
    •  
       
    • 37
      Dangerous Attack
      73
    •