Kết quả Olympiakos Nicosia vs AEK Larnaca, 20h00 ngày 21/1

  • Vòng đấu: Vòng 20
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Olympiakos Nicosia vs AEK Larnaca
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Neo GSP Stadium (Nicosia)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Đảo Síp 2022-2023 » vòng 20

    • Olympiakos Nicosia vs AEK Larnaca: Diễn biến chính

    • 46''
        Koroma O.   Liasidis T.
      0-1
    • 46''
        Eftychidis F.   Bardy P.
      0-1
    • 56''
        Psichas P.   Mouhtaris S.
      0-1
    • 62''
        Charalambous E.   Eftychidis F.
      0-1
    • 63''
      0-2
      goal Pons P.
    • 66''
       Koroma O.yellow_card
      0-2
    • 73''
       Psichas P.yellow_card
      0-2
    • 75''
        Slogar M.   Kah Fabrice
      0-2
    • 77''
      0-2
        Sanjurjo O.   Altman O.
    • 85''
      0-2
        Casado I.   Gyurcso A.
    • 90+1''
      0-2
        Gonzalez M.   Pons P.
    • 90+1''
      0-2
        Naoum G.   Faraj I.
    • 90+2''
       Guerrier W.yellow_card
      0-2
    • Olympiakos Nicosia vs AEK Larnaca: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 12 Anastasios P. (G)
      88 Charalambous E.
      1 Charles (G)
      16 Christodoulou M.
      18 Eftychidis F.
      40 Kaiafas S.
      99 Koroma O.
      Psichas P.
      27 Slogar M.
      39 Zefki A.
      Andreou H. B. 30
      Casado I. 5
      Gonzalez M. 3
      Gordic M. (G) 25
      Naoum G. 29
      Rafa Lopes 12
      Sanjurjo O. 6
      Toumpas I. (G) 38
      Trickovski I. 10
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Sergidis M.
      Oltra J.
    • Olympiakos Nicosia vs AEK Larnaca: Số liệu thống kê

    • Olympiakos Nicosia
      AEK Larnaca
    • 3
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      0
    •  
       
    • 7
      Shots
      13
    •  
       
    • 1
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 6
      Off Target
      9
    •  
       
    • 20
      Free Kicks
      16
    •  
       
    • 41%
      Possession
      59%
    •  
       
    • 39%
      Possession (Half-Time)
      61%
    •  
       
    • 2
      Saves
      2
    •  
       
    • 76
      Attack
      111
    •  
       
    • 44
      Dangerous Attack
      69
    •