Kết quả Olympiakos Nicosia vs AEL Limassol, 19h00 ngày 10/9

  • Vòng đấu: Vòng 3
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Olympiakos Nicosia vs AEL Limassol
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Neo GSP Stadium (Nicosia)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Đảo Síp 2022-2023 » vòng 3

    • Olympiakos Nicosia vs AEL Limassol: Diễn biến chính

    • 21''
      0-0
      yellow_card Panteli S.
    • 40''
       Guerrier W.yellow_card
      0-0
    • 50''
      0-0
      red_card Basto H.
    • 52''
        Kapartis C.   Salli E.
      0-0
    • 54''
      0-0
        Frantzis C.   Milinceanu N.
    • 65''
      0-0
        Ciss A.   Makris A.
    • 65''
      0-0
        Berahino S.   Scepovic S.
    • 79''
        Hendriks S.   Desire J.
      0-0
    • 79''
        Pechlivanis M.   Kartashyan A.
      0-0
    • 80''
       Kyriakou V.yellow_card
      0-0
    • 84''
      0-0
        Kacaniklic A.   Khasa J.
    • 84''
      0-0
        Continella V.   Panteli S.
    • 89''
        Dosis N.   Eftychidis F.
      0-0
    • Olympiakos Nicosia vs AEL Limassol: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 1 Charles (G)
      16 Christodoulou M.
      17 Dosis N.
      6 Duranski F.
      52 Hadjimitsis N.
      29 Hendriks S.
      19 Ioannou T.
      20 Kapartis C.
      22 Kovac A. (G)
      23 Pechlivanis M.
      15 Puertas Trujillano F.
      39 Zefki A.
      Andreou E. 21
      Berahino S. 9
      Bilovar K. 98
      Ciss A. 99
      Continella V. 80
      Frantzis C. 2
      Kacaniklic A. 20
      Mirallas K. 11
      Nguemechieu D. 77
      Oliveira Miguel (G) 16
      Papafotis V. 10
      Pavlovic L. 30
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Petrakis G.
      Silas
    • Olympiakos Nicosia vs AEL Limassol: Số liệu thống kê

    • Olympiakos Nicosia
      AEL Limassol
    • 2
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 6
      Shots
      6
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 4
      Off Target
      3
    •  
       
    • 10
      Free Kicks
      22
    •  
       
    • 51%
      Possession
      49%
    •  
       
    • 51%
      Possession (Half-Time)
      49%
    •  
       
    • 2
      Saves
      1
    •  
       
    • 86
      Attack
      76
    •  
       
    • 62
      Dangerous Attack
      39
    •