Kết quả Olympiakos Piraeus vs Freiburg, 23h45 ngày 15/9

  • Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng G
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Olympiakos Piraeus vs Freiburg
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Georgios Karaiskakis Stadium (Piraeus)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 24℃~25℃ / 75°F~77°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Bảng

    • Olympiakos Piraeus vs Freiburg: Diễn biến chính

    • 46''
        Kunde P.   Retsos P.
      0-2
    • 46''
        Reabciuk O.   Bouchalakis A.
      0-2
    • 53''
      0-3
      goal Gregoritsch M. (Ginter M.)
    • 61''
      0-3
      yellow_card Lienhart P. (Lỗi)
    • 62''
      0-3
        Jeong Woo-Yeong   Kyereh D.
    • 62''
      0-3
        Schade K.   Gregoritsch M.
    • 64''
        El Arabi Y.   Bowler J.
      0-3
    • 64''
        Rodrigues G.   Masouras G.
      0-3
    • 69''
      0-3
        Petersen N.   Doan R.
    • 71''
        Pipa   Vrsaljko S.
      0-3
    • 77''
       Rodrigues G. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      0-3
    • 78''
      0-3
        Kubler L.   Sildillia K.
    • 78''
      0-3
        Keitel Y.   Grifo V.
    • 80''
      0-3
      yellow_card Hofler N. (Lỗi)
    • Olympiakos Piraeus vs Freiburg: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 14 Androutsos A.
      11 El Arabi Y.
      33 Hwang In-Beom
      47 Kamara A.
      8 Kunde P.
      44 Manolas K.
      26 Pipa
      45 Reabciuk O.
      77 Rodrigues G.
      15 Sokratis
      88 Tzolakis K. (G)
      17 Vrousai M.
      Atubolu N. (G) 21
      Gulde M. 5
      Jeong Woo-Yeong 29
      Keitel Y. 14
      Kubler L. 17
      Petersen N. 18
      Schade K. 20
      Schlotterbeck K. 31
      Siquet H. 2
      Uphoff B. (G) 1
      Wagner R. 23
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Corberan C.
      Streich C.
    • Olympiakos Piraeus vs Freiburg: Số liệu thống kê

    • Olympiakos Piraeus
      Freiburg
    • 4
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 7
      Shots
      16
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      8
    •  
       
    • 3
      Off Target
      3
    •  
       
    • 2
      Blocked
      5
    •  
       
    • 14
      Free Kicks
      11
    •  
       
    • 47%
      Possession
      53%
    •  
       
    • 45%
      Possession (Half-Time)
      55%
    •  
       
    • 473
      Pass
      532
    •  
       
    • 85%
      Pass Success
      83%
    •  
       
    • 9
      Phạm lỗi
      14
    •  
       
    • 2
      Offsides
      0
    •  
       
    • 26
      Heads
      26
    •  
       
    • 12
      Head Success
      14
    •  
       
    • 5
      Saves
      2
    •  
       
    • 8
      Tackles
      19
    •  
       
    • 5
      Dribbles
      7
    •  
       
    • 28
      Throw ins
      18
    •  
       
    • 8
      Tackle Success
      19
    •  
       
    • 10
      Intercept
      16
    •  
       
    • 0
      Assists
      3
    •  
       
    • 97
      Attack
      110
    •  
       
    • 26
      Dangerous Attack
      32
    •