Kết quả Olympiakos Piraeus vs Nantes, 00h45 ngày 04/11

  • Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng G
    Mùa giải (Season): 2023
    Nantes 2
    ?
  • Thông tin trận đấu Olympiakos Piraeus vs Nantes
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Georgios Karaiskakis Stadium (Piraeus)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 18℃~19℃ / 64°F~66°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Bảng

    • Olympiakos Piraeus vs Nantes: Diễn biến chính

    • 46''
        Sapountzis A.   El Arabi Y.
      0-0
    • 46''
        Vrsaljko S.   Vrousai M.
      0-0
    • 49''
      0-0
      yellow_card Castelletto J. (Ngáng chân)
    • 60''
        Cisse P.   Kalogeropoulos A.
      0-0
    • 68''
      0-0
      yellow_card Moutoussamy S. (Ngáng chân)
    • 69''
        Marcelo   Kamara A.
      0-0
    • 73''
      0-0
        Chirivella P.   Moutoussamy S.
    • 73''
      0-0
        Bamba K.   Ganago I.
    • 79''
      0-1
      goal Mostafa Mohamed (Blas L.)
    • 80''
      0-1
        Coco M.   Guessand E.
    • 85''
        Pipa   Bowler J.
      0-1
    • 90''
      0-2
      goal Blas L. (Mostafa Mohamed)
    • 90+3''
       Retsos P. (Cùi trỏ)yellow_card
      0-2
    • Olympiakos Piraeus vs Nantes: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 66 Cisse P.
      33 Hwang In-Beom
      12 Marcelo
      6 M'Vila Y.
      74 Ntoi A.
      99 Papadoudis A. (G)
      91 Paschalakis A. (G)
      26 Pipa
      45 Reabciuk O.
      80 Sapountzis A.
      15 Sokratis
      2 Vrsaljko S.
      Appiah D. 12
      Bamba K. 55
      Blas L. 10
      Chirivella P. 5
      Coco M. 11
      Descamps R. (G) 16
      Girotto A. 3
      Merlin Q. 29
      Petric D. (G) 30
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Gonzalez J. M.
      Kombouare A.
    • Olympiakos Piraeus vs Nantes: Số liệu thống kê

    • Olympiakos Piraeus
      Nantes
    • 4
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      4
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 12
      Shots
      11
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 6
      Off Target
      3
    •  
       
    • 1
      Blocked
      4
    •  
       
    • 16
      Free Kicks
      4
    •  
       
    • 59%
      Possession
      41%
    •  
       
    • 68%
      Possession (Half-Time)
      32%
    •  
       
    • 550
      Pass
      360
    •  
       
    • 86%
      Pass Success
      86%
    •  
       
    • 3
      Phạm lỗi
      15
    •  
       
    • 1
      Offsides
      1
    •  
       
    • 8
      Heads
      14
    •  
       
    • 7
      Head Success
      4
    •  
       
    • 2
      Saves
      5
    •  
       
    • 18
      Tackles
      13
    •  
       
    • 4
      Dribbles
      3
    •  
       
    • 19
      Throw ins
      17
    •  
       
    • 18
      Tackle Success
      12
    •  
       
    • 9
      Intercept
      9
    •  
       
    • 0
      Assists
      2
    •  
       
    • 88
      Attack
      88
    •  
       
    • 42
      Dangerous Attack
      40
    •