Kết quả Olympiakos Piraeus vs Slovan Bratislava, 02h00 ngày 05/8

  • Vòng đấu: Vòng loại 3
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Olympiakos Piraeus vs Slovan Bratislava
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Georgios Karaiskakis Stadium (Piraeus)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 30℃~31℃ / 86°F~88°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng loại 3

    • Olympiakos Piraeus vs Slovan Bratislava: Diễn biến chính

    • 63''
      0-1
      goal Green A.
    • 69''
        El Arabi Y.   Tiquinho Soares
      0-1
    • 69''
        Valbuena M.   Camara M.
      0-1
    • 69''
       Masouras G.yellow_card
      0-1
    • 73''
      0-1
      yellow_card Kashia G.
    • 79''
        Rodrigues G.   Masouras G.
      0-1
    • 82''
      0-1
        Ramirez E.   Barseghyan T.
    • 85''
      0-1
        Medvedev J.   Zmrhal J.
    • 87''
       El Arabi Y.goal
      1-1
    • 90+2''
      1-1
        Agbo U.   Kucka J.
    • 90+2''
      1-1
        Cavric A.   Chakvetadze G.
    • Olympiakos Piraeus vs Slovan Bratislava: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 24 Ba O.
      5 Bouchalakis A.
      22 Camara A.
      11 El Arabi Y.
      36 Kane M.
      75 Kitsos F.
      99 Papadoudis A. (G)
      97 Randjelovic L.
      77 Rodrigues G.
      88 Tzolakis K. (G)
      28 Valbuena M.
      Agbo U. 3
      Cavric A. 77
      Hrdina A. (G) 35
      Hrncar D. 18
      Krizan R. 5
      Lovat L. 36
      Medvedev J. 17
      Medved Z. 55
      Mustafic A. 16
      Ramirez E. 24
      Trnovsky M. (G) 31
      Voet S. 2
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Corberan C.
      Weiss V.
    • Olympiakos Piraeus vs Slovan Bratislava: Số liệu thống kê

    • Olympiakos Piraeus
      Slovan Bratislava
    • 7
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (HT)
      1
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 16
      Shots
      8
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      6
    •  
       
    • 12
      Off Target
      2
    •  
       
    • 9
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 57%
      Possession
      43%
    •  
       
    • 58%
      Possession (HT)
      42%
    •  
       
    • 9
      Phạm lỗi
      6
    •  
       
    • 2
      Offsides
      2
    •  
       
    • 2
      Saves
      3
    •  
       
    • 135
      Attack
      116
    •  
       
    • 97
      Dangerous Attack
      61
    •