Kết quả Osasuna vs Cadiz, vòng 2 22h30 ngày 20/8

  • Vòng đấu: Vòng 2
    Mùa giải (Season): 2023
    Cadiz 5 1
    ?
  • Thông tin trận đấu Osasuna vs Cadiz
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio El Sadar (Pamplona)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 24℃~25℃ / 75°F~77°F

Tây Ban Nha 2022-2023 » vòng 2

    • Osasuna vs Cadiz: Diễn biến chính

    • 47''
      1-0
      yellow_card Alarcon T. (Lỗi thô bạo)
    • 58''
       Avila C. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      1-0
    • 62''
      1-0
        Alejo I.   Diarra M.
    • 62''
      1-0
        Jose Mari   Mabil A.
    • 62''
      1-0
        Arzamendia S.   Fali
    • 66''
        Garcia K.   Budimir A.
      1-0
    • 66''
        Garcia R.   Avila C.
      1-0
    • 76''
      1-0
        Negredo A.   Espino A.
    • 76''
        Brasanac D.   Moncayola J.
      1-0
    • 76''
        Vidal N.   Pena R.
      1-0
    • 77''
      1-0
      two_yellows Alarcon T. (Lỗi thô bạo)
    • 78''
      1-0
      yellow_card Chust V. (Kéo áo)
    • 78''
       Garcia K. (Phạt đền)goal
      2-0
    • 82''
      2-0
        San Emeterio F.   Perez L.
    • 84''
        Torres R.   Oroz A.
      2-0
    • 90+4''
      2-0
      yellow_card Lozano C. (Lỗi thô bạo)
    • Osasuna vs Cadiz: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 11 Barja K.
      8 Brasanac D.
      25 Fernandez A. (G)
      18 Garcia K.
      14 Garcia R.
      23 Hernandez A.
      19 Ibanez P.
      21 Martinez J.
      13 Perez Juan (G)
      20 Sanchez M.
      10 Torres R.
      2 Vidal N.
      Alejo I. 11
      Arzamendia S. 21
      Blanco A. 36
      Cala J. 16
      Gil D. (G) 13
      Gimenez A. 19
      Jose Mari 6
      Kikin 35
      Mbaye M. 14
      Negredo A. 18
      San Emeterio F. 24
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Arrasate J.
      Sergio
    • Osasuna vs Cadiz: Số liệu thống kê

    • Osasuna
      Cadiz
    • 2
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      5
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 16
      Shots
      9
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 8
      Off Target
      3
    •  
       
    • 5
      Blocked
      4
    •  
       
    • 12
      Free Kicks
      11
    •  
       
    • 56%
      Possession
      44%
    •  
       
    • 58%
      Possession (Half-Time)
      42%
    •  
       
    • 413
      Pass
      334
    •  
       
    • 76%
      Pass Success
      74%
    •  
       
    • 11
      Phạm lỗi
      13
    •  
       
    • 0
      Offsides
      1
    •  
       
    • 42
      Heads
      42
    •  
       
    • 26
      Head Success
      16
    •  
       
    • 2
      Saves
      2
    •  
       
    • 13
      Tackles
      14
    •  
       
    • 5
      Dribbles
      5
    •  
       
    • 23
      Throw ins
      23
    •  
       
    • 13
      Tackle Success
      14
    •  
       
    • 16
      Intercept
      7
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 121
      Attack
      86
    •  
       
    • 62
      Dangerous Attack
      23
    •