Kết quả Otelul Galati vs Gloria Buzau, 15h00 ngày 29/10

  • Vòng đấu: Vòng 12
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Otelul Galati vs Gloria Buzau
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động:
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Romania 2022-2023 » vòng 12

    • Otelul Galati vs Gloria Buzau: Diễn biến chính

    • 37''
      0-1
      goal Gaitan P.
    • 45+1''
       Neagu I.goal
      1-1
    • 46''
        Jardan V.   Berisha V.
      1-1
    • 52''
       Panait D.yellow_card
      1-1
    • 54''
      1-1
      yellow_card Lopez A.
    • 60''
       Cisotti J.yellow_card
      1-1
    • 61''
      1-1
        Neicutescu M.   Boiciuc A.
    • 61''
      1-1
        Alexandru V.   Munteanu V.
    • 61''
      1-1
        Lazar D.   Blejdea A.
    • 67''
        Adascalitei M.   Gorovei R.
      1-1
    • 67''
        Mitoi M.   Maxim L.
      1-1
    • 67''
        Markovic V.   Neagu I.
      1-1
    • 75''
       Yabre F.yellow_card
      1-1
    • 79''
      1-1
      yellow_card Neicutescu M.
    • 80''
        Nica A.   Cisotti J.
      1-1
    • 87''
      1-1
      two_yellows Lopez A.
    • 88''
      1-1
      yellow_card Dudu
    • 89''
      1-1
        Virtej D.   Dudu
    • 90+4''
       yellow_card
      1-1
    • 90+5''
      1-1
        Honciu G.   Alexandru V.
    • Otelul Galati vs Gloria Buzau: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 26 Adascalitei M.
      20 Bokhashvili E.
      18 Farcas S.
      23 Jardan V.
      6 Markovic V.
      17 Mitoi M.
      11 Nica A.
      99 Pop R. (G)
      33 Sirghi C.
      Alexandru V. 98
      Burlacu D. E.
      Honciu G. 10
      Lazar D. 24
      Matis R. 25
      Neicutescu M. 19
      Utiu R. 16
      Virtej D. 6
      Wynney de Souza B. (G) 13
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Otelul Galati vs Gloria Buzau: Số liệu thống kê

    • Otelul Galati
      Gloria Buzau
    • 11
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 6
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 5
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 8
      Shots
      11
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 6
      Off Target
      8
    •  
       
    • 48%
      Possession
      52%
    •  
       
    • 55%
      Possession (Half-Time)
      45%
    •  
       
    • 122
      Attack
      144
    •  
       
    • 67
      Dangerous Attack
      59
    •