Kết quả Pafos vs AC Omonia Nicosia, 19h00 ngày 22/10

  • Vòng đấu: Vòng 8
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Pafos vs AC Omonia Nicosia
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stelios Kyriakides Stadium (Paphos)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Đảo Síp 2022-2023 » vòng 8

    • Pafos vs AC Omonia Nicosia: Diễn biến chính

    • 35''
        Abdurahimi B.   Jairo
      1-0
    • 60''
       Valakari O. (Phạt đền)goal
      2-0
    • 65''
       Semedo W.goal
      3-0
    • 70''
      3-0
        Bezus R.   Ansarifard K.
    • 70''
      3-0
        Kakoullis A.   Loizou L.
    • 70''
      3-0
        Matavz T.   Papoulis F.
    • 83''
      3-0
        Kitsos F.   Bruno
    • 89''
        Name M.   Valakari O.
      3-0
    • Pafos vs AC Omonia Nicosia: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 17 Abdurahimi B.
      9 Al Ghaddioui H.
      14 Dimitriou M.
      19 Hestad E.
      6 Hocko D.
      36 Joao Pedro
      5 Kharabadze L.
      23 Michail A.
      25 Name M.
      1 Oier (G)
      2 Palacios J.
      Barker B. 11
      Bezus R. 90
      Hooper G. 88
      Kakoullis A. 80
      Kitsos F. 14
      Kousoulos I. 31
      Kyriakidis C. (G) 82
      Matavz T. 9
      Miletic N. 73
      Panagi K. (G) 1
      Panagiotou N. 30
      Savva A. 79
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Berg H.
      Lennon N.
    • Pafos vs AC Omonia Nicosia: Số liệu thống kê

    • Pafos
      AC Omonia Nicosia
    • 6
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 13
      Shots
      11
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 8
      Off Target
      7
    •  
       
    • 15
      Free Kicks
      12
    •  
       
    • 44%
      Possession
      56%
    •  
       
    • 48%
      Possession (Half-Time)
      52%
    •  
       
    • 4
      Saves
      2
    •  
       
    • 76
      Attack
      105
    •  
       
    • 49
      Dangerous Attack
      58
    •