Kết quả Pafos vs APOEL Nicosia, vòng 14 20h00 ngày 10/12

  • Pafos 3 1
    ?
    Vòng đấu: Vòng 14
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Pafos vs APOEL Nicosia
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stelios Kyriakides Stadium (Paphos)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 16℃~17℃ / 61°F~63°F

Đảo Síp 2022-2023 » vòng 14

    • Pafos vs APOEL Nicosia: Diễn biến chính

    • 17''
       Dragomir V.yellow_card
      0-1
    • 43''
      0-1
      yellow_card Marquinhos
    • 45+1''
      0-2
      goal Susic M.
    • 56''
      0-2
        Maglica A.   Blum D.
    • 56''
      0-2
        Ndongala D.   Efrem G.
    • 59''
       Kane M.two_yellows
      0-2
    • 61''
        Hocko D.   Valakari O.
      0-2
    • 64''
      0-2
      yellow_card Susic M.
    • 68''
        Name M.   Hocko D.
      0-2
    • 72''
      0-2
      red_card Crespo J.
    • 74''
      0-2
        Karo A.   Marquinhos
    • 85''
      0-2
        Dalcio   Villafanez L.
    • 90+2''
       Bajric K.goal
      1-2
    • 90+3''
       Bajric K.yellow_card
      1-2
    • Pafos vs APOEL Nicosia: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 17 Abdurahimi B.
      9 Al Ghaddioui H.
      14 Dimitriou M.
      19 Hestad E.
      6 Hocko D.
      5 Kharabadze L.
      23 Michail A.
      25 Name M.
      1 Oier (G)
      2 Palacios J.
      60 Pelagio P.
      Chebake I. 14
      Christodoulou A. (G) 22
      Dalcio 20
      Daushvili M. 8
      Ilia M. 19
      Karo A. 2
      Maglica A. 9
      Ndongala D. 77
      Polykarpou P. 35
      Satsias G. 18
      Theodorou D. 21
      Tsilingiris A. (G) 75
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Berg H.
      Milojevic V.
    • Pafos vs APOEL Nicosia: Số liệu thống kê

    • Pafos
      APOEL Nicosia
    • 1
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 12
      Shots
      5
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 8
      Off Target
      3
    •  
       
    • 10
      Free Kicks
      12
    •  
       
    • 58%
      Possession
      42%
    •  
       
    • 62%
      Possession (Half-Time)
      38%
    •  
       
    • 95
      Attack
      77
    •  
       
    • 78
      Dangerous Attack
      30
    •