Kết quả Pafos vs Aris Limassol, vòng 25 20h00 ngày 25/2

  • Pafos 2
    ?
    Vòng đấu: Vòng 25
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Pafos vs Aris Limassol
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stelios Kyriakides Stadium (Paphos)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Đảo Síp 2022-2023 » vòng 25

    • Pafos vs Aris Limassol: Diễn biến chính

    • 35''
      0-1
      goal Szoke J.
    • 38''
      0-1
      yellow_card Struski K.
    • 45''
      0-1
      yellow_card Szoke J.
    • 58''
        Valakari O.   Name M.
      0-1
    • 65''
      0-1
        Stepinski M.   Mayambela M.
    • 68''
      0-1
        Brown M.   Bengtsson L.
    • 70''
       Jairogoal
      1-1
    • 73''
      1-1
        Caju   Brorsson F.
    • 84''
        Abdurahimi B.   Bruno
      1-1
    • 84''
        Dragomir V.   Pelagio P.
      1-1
    • 90+5''
      1-1
      yellow_card Yago S.
    • 90+6''
        Hestad E.   Tankovic M.
      1-1
    • 90+8''
       Valakari O.yellow_card
      1-1
    • Pafos vs Aris Limassol: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 31 Antosch D. (G)
      14 Dimitriou M.
      30 Dragomir V.
      19 Hestad E.
      6 Hocko D.
      11 Jefte
      23 Michail A.
      2 Palacios J.
      49 Tavares B.
      24 Valakari O.
      Brown M. 8
      Caju 3
      Chrysostomou K. (G) 78
      Delmiro 13
      Gomis Y. 14
      Sikorski D. 9
      Sofroniou E. (G) 90
      Spoljaric M. 10
      Stepinski M. 11
      Yablonskiy E. 58
      Yandal I. 4
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Berg H.
      Shpilevski A.
    • Pafos vs Aris Limassol: Số liệu thống kê

    • Pafos
      Aris Limassol
    • 5
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 14
      Shots
      13
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 8
      Off Target
      8
    •  
       
    • 17
      Free Kicks
      11
    •  
       
    • 57%
      Possession
      43%
    •  
       
    • 63%
      Possession (Half-Time)
      37%
    •  
       
    • 114
      Attack
      102
    •  
       
    • 72
      Dangerous Attack
      52
    •