Kết quả Pardubice vs Brno, vòng 13 21h00 ngày 22/10

  • Vòng đấu: Vòng 13
    Mùa giải (Season): 2023
    Brno 2
    ?
  • Thông tin trận đấu Pardubice vs Brno
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Dolicek (Prague)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 10℃~11℃ / 50°F~52°F

Séc 2022-2023 » vòng 13

    • Pardubice vs Brno: Diễn biến chính

    • 50''
      0-2
      goal Reznicek J. (Soucek F.)
    • 54''
        Sychra V.   Zahradnicek T.
      0-2
    • 54''
        Leandro Lima   Cerny P.
      0-2
    • 67''
        Mares D.   Rosa B.
      0-2
    • 74''
      0-3
      goal Reznicek J. (Alli W. M.)
    • 76''
      0-3
        Pachlopnik O.   Soucek F.
    • 77''
        Vacek K.   Janosek D.
      0-3
    • 80''
       Mares D. (Hlavaty M.)goal
      1-3
    • 85''
      1-3
        Fousek A.   Alli W. M.
    • 85''
      1-3
        Rogozan L.   Hladik J.
    • 86''
      1-3
      yellow_card Berkovec M. (Phi thể thao)
    • 90+2''
       Vlcek T. (Phi thể thao)yellow_card
      1-3
    • 90+2''
      1-3
      yellow_card Pachlopnik O. (Phi thể thao)
    • 90+3''
      1-3
        Blecha F.   Sevcik M.
    • 90+3''
      1-3
        Necas J.   Reznicek J.
    • Pardubice vs Brno: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 93 Budinsky V. (G)
      4 Halasz J.
      13 Koukola T.
      17 Kurka P.
      35 Leandro Lima
      16 Mares D.
      27 Sychra V.
      12 Tischler E.
      7 Vacek K.
      Blecha F. 21
      Divisek J. 24
      Fousek A. 11
      Matejov R. 16
      Necas J. 25
      Pachlopnik O. 7
      Rogozan L. 8
      Siman J. (G) 71
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Kovac R.
      Dostalek R.
    • Pardubice vs Brno: Số liệu thống kê

    • Pardubice
      Brno
    • 8
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 14
      Shots
      8
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 11
      Off Target
      4
    •  
       
    • 17
      Free Kicks
      14
    •  
       
    • 58%
      Possession
      42%
    •  
       
    • 59%
      Possession (Half-Time)
      41%
    •  
       
    • 14
      Phạm lỗi
      15
    •  
       
    • 0
      Offsides
      2
    •  
       
    • 2
      Saves
      1
    •  
       
    • 114
      Attack
      100
    •  
       
    • 78
      Dangerous Attack
      34
    •