Kết quả Pardubice vs Ceske Budejovice, 21h00 ngày 31/7

  • Vòng đấu: Vòng 1
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Pardubice vs Ceske Budejovice
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Dolicek (Prague)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 23℃~24℃ / 73°F~75°F

Séc 2022-2023 » vòng 1

    • Pardubice vs Ceske Budejovice: Diễn biến chính

    • 56''
       Hlavaty M. (Lỗi)yellow_card
      0-1
    • 57''
      0-1
        Matousek J.   Penner N.
    • 57''
      0-1
        Hais D.   Skoda M.
    • 59''
       Solil T. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      0-1
    • 62''
      0-1
      yellow_card Hais D. (Lỗi)
    • 63''
        Mares D.   Leandro Lima
      0-1
    • 63''
        Sychra V.   Vacek K.
      0-1
    • 67''
      0-2
      goal Kralik M. (Hora J.)
    • 74''
        Huf D.   Cerny P.
      0-2
    • 74''
        Chveja O.   Solil T.
      0-2
    • 80''
      0-2
        Broukal D.   Hellebrand P.
    • 89''
      0-2
      yellow_card Gric J. (Câu giờ)
    • 90''
      0-2
        Vais J.   Potocny R.
    • 90+2''
      0-2
      yellow_card Matousek J. (Lỗi thô bạo)
    • Pardubice vs Ceske Budejovice: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 93 Budinsky V. (G)
      8 Chveja O.
      21 Huf D.
      17 Kurka P.
      16 Mares D.
      15 Svoboda M.
      27 Sychra V.
      12 Tischler E.
      Broukal D. 4
      Coudek O. 15
      Hais D. 14
      Janacek M. (G) 30
      Krch D. 20
      Matousek J. 9
      Vais J. 16
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Novotny J.
      Weber J.
    • Pardubice vs Ceske Budejovice: Số liệu thống kê

    • Pardubice
      Ceske Budejovice
    • 12
      Corner Kicks
      8
    •  
       
    • 9
      Corner Kicks (HT)
      4
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 14
      Shots
      4
    •  
       
    • 9
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 5
      Off Target
      2
    •  
       
    • 12
      Free Kicks
      11
    •  
       
    • 54%
      Possession
      46%
    •  
       
    • 53%
      Possession (HT)
      47%
    •  
       
    • 8
      Phạm lỗi
      9
    •  
       
    • 3
      Offsides
      3
    •  
       
    • 1
      Saves
      12
    •  
       
    • 107
      Attack
      93
    •  
       
    • 88
      Dangerous Attack
      64
    •