Kết quả Pardubice vs Fastav Zlin, 23h00 ngày 18/2

  • Vòng đấu: Vòng 20
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Pardubice vs Fastav Zlin
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: CFIG Arena (Pardubice)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 5℃~6℃ / 41°F~43°F

Séc 2022-2023 » vòng 20

    • Pardubice vs Fastav Zlin: Diễn biến chính

    • 41''
      1-0
      yellow_card Hruby R. (Ngáng chân)
    • 46''
        Leandro Lima   Pikul B.
      1-0
    • 46''
        Krobot L.   Cerny P.
      1-0
    • 49''
      1-0
      yellow_card Cedidla M. (Kéo áo)
    • 52''
       Helesic M. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      1-0
    • 56''
      1-0
        Vukadinovic V.   Fillo M.
    • 56''
      1-0
        Tkac D.   Janetzky J.
    • 69''
       Krobot L.goal
      2-0
    • 70''
        Sychra V.   Helesic M.
      2-0
    • 72''
      2-0
        Kovinic N.   Balaj F.
    • 77''
        Darmovzal D.   Janosek D.
      2-0
    • 84''
      2-0
        Silny J.   Hlinka M.
    • 86''
      2-0
      yellow_card Vukadinovic V. (Ngáng chân)
    • 87''
        Simek S.   Hlavaty M.
      2-0
    • 90+4''
      2-1
      goal Kovinic N.
    • Pardubice vs Fastav Zlin: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 93 Budinsky V. (G)
      15 Darmovzal D.
      21 Huf D.
      13 Koukola T.
      17 Krobot L.
      35 Leandro Lima
      23 Rosa B.
      11 Simek S.
      27 Sychra V.
      12 Tischler E.
      Didiba J. 6
      Dostal S. (G) 17
      Drame Y. 11
      Hellebrand J. 23
      Kolar J. 28
      Kovinic N. 72
      Silny J. 21
      Sloncik T. 19
      Tkac D. 12
      Vukadinovic V. 77
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Kovac R.
      Vrba P.
    • Pardubice vs Fastav Zlin: Số liệu thống kê

    • Pardubice
      Fastav Zlin
    • 5
      Corner Kicks
      13
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      6
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 12
      Shots
      17
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      7
    •  
       
    • 7
      Off Target
      10
    •  
       
    • 13
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 47%
      Possession
      53%
    •  
       
    • 51%
      Possession (Half-Time)
      49%
    •  
       
    • 12
      Phạm lỗi
      12
    •  
       
    • 1
      Offsides
      1
    •  
       
    • 6
      Saves
      3
    •  
       
    • 20
      Throw ins
      27
    •  
       
    • 97
      Attack
      100
    •  
       
    • 58
      Dangerous Attack
      78
    •