Kết quả Pardubice vs Slovan Liberec, 21h00 ngày 14/8

  • Vòng đấu: Vòng 3
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Pardubice vs Slovan Liberec
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Dolicek (Prague)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 20℃~21℃ / 68°F~70°F

Séc 2022-2023 » vòng 3

    • Pardubice vs Slovan Liberec: Diễn biến chính

    • 45+1''
       Vlcek T.goal
      2-0
    • 46''
      2-0
        Plechaty D.   Prebsl F.
    • 46''
      2-0
        Kozak M.   Rondic I.
    • 47''
       Vlcek T. (Ngáng chân)yellow_card
      2-0
    • 48''
      2-1
      goal Kozak M. (Matousek J.)
    • 60''
      2-1
        Doumbia M.   Mara K.
    • 60''
      2-1
        Meszaros K.   Preisler D.
    • 64''
      2-1
      yellow_card Matousek J. (Lỗi thô bạo)
    • 69''
      2-1
        Rabusic M.   Matousek J.
    • 71''
        Mares D.   Vacek K.
      2-1
    • 71''
        Cervenka M.   Cerny P.
      2-1
    • 90''
       Hlavaty M. (Ngáng chân)yellow_card
      2-1
    • 90+2''
        Koukola T.   Helesic M.
      2-1
    • 90+2''
       Markovic J. (Câu giờ)yellow_card
      2-1
    • 90+5''
       Kostka D. (Ngáng chân)yellow_card
      2-1
    • Pardubice vs Slovan Liberec: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 93 Budinsky V. (G)
      30 Cervenka M.
      8 Chveja O.
      13 Koukola T.
      16 Mares D.
      23 Rosa B.
      15 Svoboda V.
      27 Sychra V.
      Doumbia M. 15
      Kozak M. 9
      Meszaros K. 10
      Plechaty D. 2
      Pourzitidis M. 33
      Rabusic M. 7
      Stejskal J. (G) 31
      Varfolomeev I. 6
      Visinsky D. 5
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Novotny J.
      Kozel L.
    • Pardubice vs Slovan Liberec: Số liệu thống kê

    • Pardubice
      Slovan Liberec
    • 3
      Corner Kicks
      7
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      4
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 9
      Shots
      11
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 3
      Off Target
      8
    •  
       
    • 9
      Free Kicks
      14
    •  
       
    • 49%
      Possession
      51%
    •  
       
    • 44%
      Possession (Half-Time)
      56%
    •  
       
    • 13
      Phạm lỗi
      9
    •  
       
    • 1
      Offsides
      1
    •  
       
    • 1
      Saves
      4
    •  
       
    • 117
      Attack
      99
    •  
       
    • 57
      Dangerous Attack
      48
    •