Kết quả Paris FC vs Annecy, vòng 38 00h00 ngày 03/6

  • Vòng đấu: Vòng 38
    Mùa giải (Season): 2023
    Annecy 1
    ?
  • Thông tin trận đấu Paris FC vs Annecy
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stade Charlety (Paris)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 18℃~19℃ / 64°F~66°F

Pháp 2022-2023 » vòng 38

    • Paris FC vs Annecy: Diễn biến chính

    • 66''
       Lopez J. (Boutaib K.)goal
      1-0
    • 72''
      1-0
      yellow_card Mouanga K.
    • 73''
        Caddy W.   Boutaib K.
      1-0
    • 73''
        Lasne P.   Sanogo S.
      1-0
    • 73''
        Phiri L.   Lopez J.
      1-0
    • 73''
      1-0
        Balde I.   Shamal S.
    • 86''
        Lefort J.   Chahiri M.
      1-0
    • 86''
      1-0
        Farade K.   Phliponeau A.
    • 86''
      1-0
        Rocchi J.   Demoncy Y.
    • 90+2''
        Filipovic I.   Demarconnay V.
      1-0
    • Paris FC vs Annecy: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 22 Caddy W.
      13 Dabila K.
      40 Filipovic I. (G)
      33 Gardies T. (G)
      6 Lasne P.
      15 Lefort J.
      12 Phiri L.
      Balde I. 7
      Callens T. (G) 16
      Dion M. S. 20
      El Jaouhari M. 18
      Farade K. 10
      Rocchi J. 11
      Temanfo A. 3
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Laurey T.
      Guyot L.
    • Paris FC vs Annecy: Số liệu thống kê

    • Paris FC
      Annecy
    • 1
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 8
      Shots
      8
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 4
      Off Target
      4
    •  
       
    • 56%
      Possession
      44%
    •  
       
    • 58%
      Possession (Half-Time)
      42%
    •  
       
    • 561
      Pass
      421
    •  
       
    • 12
      Phạm lỗi
      11
    •  
       
    • 5
      Offsides
      1
    •  
       
    • 11
      Head Success
      12
    •  
       
    • 4
      Saves
      3
    •  
       
    • 19
      Tackles
      12
    •  
       
    • 16
      Dribbles
      7
    •  
       
    • 18
      Tackle Success
      11
    •  
       
    • 13
      Intercept
      8
    •  
       
    • 95
      Attack
      86
    •  
       
    • 32
      Dangerous Attack
      41
    •