Kết quả Paris FC vs Grenoble, vòng 34 00h00 ngày 07/5

  • Vòng đấu: Vòng 34
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Paris FC vs Grenoble
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stade Charlety (Paris)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 17℃~18℃ / 63°F~64°F

Pháp 2022-2023 » vòng 34

    • Paris FC vs Grenoble: Diễn biến chính

    • 65''
      1-0
        Correa J.   Diarra M.
    • 65''
      1-0
        Sbai A.   Touray S.
    • 65''
      1-0
        Isola B.   Monfray A.
    • 75''
        Hanin F.   Chahiri M.
      1-0
    • 76''
      1-0
        Paquiez G.   Tourraine M.
    • 82''
        Lopez J.   Kebbal I.
      1-0
    • 82''
        Hamel P.   Boutaib K.
      1-0
    • 90''
        Lasne P.   Guilavogui M.
      1-0
    • Paris FC vs Grenoble: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 40 Filipovic I. (G)
      17 Hamel P.
      29 Hanin F.
      19 Kante
      6 Lasne P.
      20 Lopez J.
      35 Sanogo S.
      Ba P. M. 28
      Correa J. 80
      Isola B. 34
      Jeno J. A. 15
      Paquiez G. 29
      Salles E. (G) 30
      Sbai A. 11
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Laurey T.
      Hognon V.
    • Paris FC vs Grenoble: Số liệu thống kê

    • Paris FC
      Grenoble
    • 2
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 14
      Shots
      4
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      0
    •  
       
    • 9
      Off Target
      4
    •  
       
    • 0
      Blocked
      3
    •  
       
    • 53%
      Possession
      47%
    •  
       
    • 54%
      Possession (Half-Time)
      46%
    •  
       
    • 591
      Pass
      516
    •  
       
    • 12
      Phạm lỗi
      12
    •  
       
    • 1
      Offsides
      0
    •  
       
    • 11
      Head Success
      6
    •  
       
    • 0
      Saves
      4
    •  
       
    • 18
      Tackles
      16
    •  
       
    • 8
      Dribbles
      7
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 18
      Tackle Success
      17
    •  
       
    • 11
      Intercept
      6
    •  
       
    • 102
      Attack
      125
    •  
       
    • 50
      Dangerous Attack
      68
    •