Kết quả Paris FC vs Le Havre, vòng 17 01h00 ngày 31/12

  • Vòng đấu: Vòng 17
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Paris FC vs Le Havre
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stade Charlety (Paris)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 10℃~11℃ / 50°F~52°F

Pháp 2022-2023 » vòng 17

    • Paris FC vs Le Havre: Diễn biến chính

    • 68''
      0-0
        Confais A.   Richardson A.
    • 69''
      0-0
        Kitala Y.   Thiare J.
    • 73''
        Hadjam J.   Kore Y.
      0-0
    • 73''
        Chahiri M.   Caddy W.
      0-0
    • 83''
        Lopez J.   Gory A.
      0-0
    • 88''
      0-0
        Kongolo T.   Casimir J.
    • 90''
      0-0
      yellow_card Alioui N.
    • Paris FC vs Le Havre: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 7 Chahiri M.
      3 Hadjam J.
      2 Karamoko S.
      11 Kebbal I.
      20 Lopez J.
      14 Mandouki C.
      16 Nkambadio O. (G)
      Alioui N. 10
      Confais A. 25
      Gomes Y. 21
      Gorgelin M. (G) 1
      Kitala Y. 9
      Kongolo T. 15
      Mbemba N. 18
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Laurey T.
      Elsner L.
    • Paris FC vs Le Havre: Số liệu thống kê

    • Paris FC
      Le Havre
    • 3
      Corner Kicks
      8
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (Half-Time)
      5
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 5
      Shots
      6
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 1
      Off Target
      3
    •  
       
    • 2
      Blocked
      0
    •  
       
    • 20
      Free Kicks
      14
    •  
       
    • 46%
      Possession
      54%
    •  
       
    • 44%
      Possession (Half-Time)
      56%
    •  
       
    • 469
      Pass
      543
    •  
       
    • 13
      Phạm lỗi
      15
    •  
       
    • 1
      Offsides
      4
    •  
       
    • 3
      Saves
      4
    •  
       
    • 20
      Throw ins
      20
    •  
       
    • 7
      Tackle Success
      12
    •  
       
    • 79
      Attack
      72
    •  
       
    • 45
      Dangerous Attack
      61
    •