Kết quả Partizan Belgrade vs Koln, 23h45 ngày 13/10

  • Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng D
    Mùa giải (Season): 2023
    Koln 3
    ?
  • Thông tin trận đấu Partizan Belgrade vs Koln
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadion Partizana (Belgrade)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 14℃~15℃ / 57°F~59°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Bảng

    • Partizan Belgrade vs Koln: Diễn biến chính

    • 46''
      1-0
        Tigges S.   Dietz F.
    • 48''
      1-0
      yellow_card Hubers T. (Lỗi thô bạo)
    • 52''
       Gomes R. (Urosevic S.)goal
      2-0
    • 55''
      2-0
      yellow_card Hector J. (Phi thể thao)
    • 58''
       Belic K. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      2-0
    • 62''
        Fejsa L.   Belic K.
      2-0
    • 67''
      2-0
        Maina L.   Adamyan S.
    • 69''
       Markovic S. (Kéo áo)yellow_card
      2-0
    • 71''
        Andrade P.   Menig Q.
      2-0
    • 73''
      2-0
        Huseinbasic D.   Pedersen K.
    • 74''
       Fejsa L. (Lỗi)yellow_card
      2-0
    • 76''
        Pavlovic A.   Gomes R.
      2-0
    • 90+4''
      2-0
      yellow_card Skhiri E. (Phi thể thao)
    • 90+4''
       Urosevic S. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      2-0
    • Partizan Belgrade vs Koln: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 7 Andrade P.
      14 Bazdar S.
      15 Fejsa L.
      3 Ilic M.
      77 Jovic N.
      25 Lukac M. (G)
      97 Lutovac A.
      20 Pavlovic A.
      4 Sanicanin S.
      12 Sehovic Z.
      36 Terzic N.
      17 Zivkovic M.
      Duda O. 18
      Horn T. (G) 1
      Huseinbasic D. 8
      Kilian L. 15
      Maina L. 37
      Schindler K. 17
      Schwirten J. 45
      Smajic R. 46
      Strauch G. 48
      Tigges S. 21
      Urbig J. (G) 40
      Uth M. 13
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Petric G.
      Baumgart S.
    • Partizan Belgrade vs Koln: Số liệu thống kê

    • Partizan Belgrade
      Koln
    • 2
      Corner Kicks
      11
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 5
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 6
      Shots
      7
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 2
      Off Target
      5
    •  
       
    • 3
      Blocked
      3
    •  
       
    • 11
      Free Kicks
      12
    •  
       
    • 31%
      Possession
      69%
    •  
       
    • 31%
      Possession (Half-Time)
      69%
    •  
       
    • 244
      Pass
      540
    •  
       
    • 13
      Phạm lỗi
      13
    •  
       
    • 1
      Offsides
      1
    •  
       
    • 22
      Head Success
      21
    •  
       
    • 2
      Saves
      2
    •  
       
    • 16
      Tackles
      14
    •  
       
    • 8
      Dribbles
      3
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 19
      Intercept
      13
    •  
       
    • 77
      Attack
      91
    •  
       
    • 23
      Dangerous Attack
      51
    •