Kết quả Partizan Belgrade vs Radnicki 1923 Kragujevac, 23h00 ngày 25/2

  • Vòng đấu: Vòng 23
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Partizan Belgrade vs Radnicki 1923 Kragujevac
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadion Partizana (Belgrade)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Serbia 2022-2023 » vòng 23

    • Partizan Belgrade vs Radnicki 1923 Kragujevac: Diễn biến chính

    • 24''
       Zivkovic M.yellow_card
      1-0
    • 26''
       Ilic M.yellow_card
      1-0
    • 61''
        Jovic N.   Diabate F.
      1-0
    • 61''
        Natcho B.   Pantic D.
      1-0
    • 75''
      1-0
        Maksimovic D.   Evandro
    • 75''
      1-0
        Djuric V.   Milunovic L.
    • 78''
        Fejsa L.   Colorado A.
      1-0
    • 78''
        Pavlovic A.   Gomes R.
      1-0
    • 80''
      1-1
      goal Vidosavljevic M.
    • 83''
        Bazdar S.   Traore H.
      1-1
    • 90+4''
      1-1
        Krajisnik D.   Colovic S.
    • 90+5''
      1-1
      yellow_card Vidosavljevic M.
    • 90+6''
      1-1
        Vidovic U.   Vidosavljevic M.
    • Partizan Belgrade vs Radnicki 1923 Kragujevac: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 14 Bazdar S.
      15 Fejsa L.
      26 Filipovic A.
      38 Jevremovic J.
      77 Jovic N.
      6 Markovic S.
      10 Natcho B.
      20 Pavlovic A.
      4 Sanicanin S.
      12 Sehovic Z.
      85 Stevanovic N. (G)
      Djuric V. 11
      Jovanovic D. 19
      Krajisnik D. 8
      Maksimovic D. 18
      Malic L. 21
      Milojevic L. 30
      Mladenovic M. (G) 45
      Ponjevic D. 6
      Tomovic V. 5
      Vidovic U. 16
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Petric G.
      Milisavljevic D.
    • Partizan Belgrade vs Radnicki 1923 Kragujevac: Số liệu thống kê

    • Partizan Belgrade
      Radnicki 1923 Kragujevac
    • 0
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 6
      Shots
      7
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 3
      Off Target
      2
    •  
       
    • 16
      Free Kicks
      22
    •  
       
    • 46%
      Possession
      54%
    •  
       
    • 55%
      Possession (Half-Time)
      45%
    •  
       
    • 111
      Attack
      108
    •  
       
    • 43
      Dangerous Attack
      48
    •