Kết quả Pau FC vs Paris FC, vòng 16 01h00 ngày 27/12

  • Vòng đấu: Vòng 16
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Pau FC vs Paris FC
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Nouste Camp (Pau)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 13℃~14℃ / 55°F~57°F

Pháp 2022-2023 » vòng 16

    • Pau FC vs Paris FC: Diễn biến chính

    • 62''
        Abzi D.   Evans J.
      0-1
    • 66''
      0-1
        Lopez J.   Guilavogui M.
    • 69''
        Boli C.   George M.
      0-1
    • 76''
        Yattara M.   Bassouamina M.
      0-1
    • 77''
        Nisic J.   Sylvestre E.
      0-1
    • 85''
      0-1
        Chahiri M.   Caddy W.
    • 90+2''
      0-1
        Mendy N.   Kore Y.
    • 90+2''
      0-1
        Karamoko S.   Gueho L. D.
    • Pau FC vs Paris FC: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 2 Abzi D.
      23 Boli C.
      6 D'Almeida S.
      22 Jarmouni W.
      16 Ndiaye M. (G)
      10 Nisic J.
      18 Yattara M.
      Chahiri M. 7
      Karamoko S. 2
      Kebbal I. 11
      Lopez J. 20
      Mandouki C. 14
      Mendy N. 34
      Nkambadio O. (G) 16
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Tholot D.
      Laurey T.
    • Pau FC vs Paris FC: Số liệu thống kê

    • Pau FC
      Paris FC
    • 5
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 8
      Shots
      4
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 4
      Off Target
      0
    •  
       
    • 2
      Blocked
      3
    •  
       
    • 11
      Free Kicks
      7
    •  
       
    • 52%
      Possession
      48%
    •  
       
    • 44%
      Possession (Half-Time)
      56%
    •  
       
    • 517
      Pass
      489
    •  
       
    • 6
      Phạm lỗi
      9
    •  
       
    • 1
      Offsides
      2
    •  
       
    • 3
      Saves
      4
    •  
       
    • 22
      Throw ins
      16
    •  
       
    • 20
      Tackle Success
      11
    •  
       
    • 124
      Attack
      117
    •  
       
    • 104
      Dangerous Attack
      81
    •