Kết quả PB Pahang vs Kedah, vòng 14 20h00 ngày 01/8

  • Vòng đấu: Vòng 14
    Mùa giải (Season): 2023
    Kedah 3
    ?
  • Thông tin trận đấu PB Pahang vs Kedah
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động:
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Malaysia 2022 » vòng 14

    • PB Pahang vs Kedah: Diễn biến chính

    • 46''
      1-0
        Fadzrul D.   Khazali M.
    • 51''
       Fayziev S.yellow_card
      1-0
    • 58''
      1-0
      yellow_card Ahmad M. H.
    • 59''
      1-0
        bin Harun M. A.   Zainon M.
    • 59''
      1-0
        Hakim L.   Rodney C.
    • 60''
      1-0
        Hisyam A.   Farhan A.
    • 67''
       Rodriguez S.goal
      2-0
    • 68''
        Ariffin D.   Abdul Malik
      2-0
    • 68''
        Al-Aafiz A.   Ahmad Muslim M.
      2-0
    • 75''
       Shamsudin M. B.yellow_card
      2-0
    • 79''
      2-0
      yellow_card Al Mardi M.
    • 85''
        Nizam S.   Hidalgo Gasparini F.
      2-0
    • 85''
        Zuhair Aizat   Shamsudin M. B.
      2-0
    • 87''
      2-0
        Akil A.   Fayadh Z.
    • 88''
        Rowley D.   Azih A. N.
      2-0
    • PB Pahang vs Kedah: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 13 Al-Aafiz A.
      29 Ariffin D.
      1 bin Hashimuddin M. Z. I. (G)
      19 Nizam S.
      35 Nizam S.
      71 Othman F.
      55 Rowley D.
      11 Shahrul M.
      17 Zuhair Aizat
      Afif A. 19
      Akil A. 77
      Aris A. 33
      bin Azahar M. A. 14
      bin Harun M. A. 11
      Fadzrul D. 20
      Hakim L. 13
      Hisyam A. 16
      Razali M. I. A. b. (G) 30
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • PB Pahang vs Kedah: Số liệu thống kê

    • PB Pahang
      Kedah
    • 5
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (HT)
      1
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 14
      Shots
      16
    •  
       
    • 7
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 7
      Off Target
      11
    •  
       
    • 100
      Attack
      114
    •  
       
    • 50
      Dangerous Attack
      53
    •