Kết quả Persebaya Surabaya vs Persis Solo, 20h30 ngày 05/11

  • Vòng đấu: Vòng 16
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Persebaya Surabaya vs Persis Solo
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Gelora Bung Tomo Stadium (Surabaya)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 27℃~28℃ / 81°F~82°F

Indonesia 2022-2023 » vòng 16

    • Persebaya Surabaya vs Persis Solo: Diễn biến chính

    • 46''
        Nufiandani A.   Hidayat M.
      0-0
    • 46''
      0-0
        Bachdim I.   Faathier A.
    • 49''
        Catur A.   Araya K.
      0-0
    • 51''
      0-0
      yellow_card Jaime
    • 53''
       Dwiyan R.yellow_card
      0-0
    • 55''
        Setiawan D.   Slamat A.
      0-0
    • 62''
      0-0
        Sinaga F.   Rodriguez F.
    • 70''
       Setiawan D.yellow_card
      0-0
    • 70''
      0-0
        Arif S.   Jauhari I.
    • 74''
      0-0
      yellow_card Fajar S.
    • 77''
      0-0
        Bhagascara C.   Adsit G.
    • 77''
      0-0
        Febriyanto T.   Fajar S.
    • 78''
      0-0
      yellow_card Beltrame F.
    • 84''
      0-0
      yellow_card Lestaluhu M. A.
    • Persebaya Surabaya vs Persis Solo: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 24 Alfarid S.
      42 Catur A.
      71 Dwiyan R.
      5 Maulana D.
      17 Nufiandani A.
      64 Nugraha A. (G)
      45 Pondaag B.
      90 Ramadhan J. E.
      74 Setiawan D.
      11 Supriadi M.
      Alrizky A. I. 36
      Arif S. 9
      Bachdim I. 71
      Bhagascara C. 16
      Febriyanto T. 8
      Helmiawan K. 27
      Poerba A. 18
      Sinaga F. 6
      Sutanto T. 22
      Widiastono P. (G) 51
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Santoso A.
      Medina L.
    • Persebaya Surabaya vs Persis Solo: Số liệu thống kê

    • Persebaya Surabaya
      Persis Solo
    • 7
      Corner Kicks
      10
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      5
    •  
       
    • 12
      Shots
      18
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 10
      Off Target
      15
    •  
       
    • 19
      Free Kicks
      10
    •  
       
    • 51%
      Possession
      49%
    •  
       
    • 48%
      Possession (Half-Time)
      52%
    •  
       
    • 8
      Phạm lỗi
      20
    •  
       
    • 6
      Saves
      4
    •  
       
    • 85
      Attack
      124
    •  
       
    • 57
      Dangerous Attack
      103
    •