Kết quả Persib Bandung vs Martapura, 20h30 ngày 14/3

  • Vòng đấu: Vòng 31
    Mùa giải (Season): 2023
    Martapura 3 1
    ?
  • Thông tin trận đấu Persib Bandung vs Martapura
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Gelora Bandung Lautan Api Stadium (Bandung)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 26℃~27℃ / 79°F~81°F

Indonesia 2022-2023 » vòng 31

    • Persib Bandung vs Martapura: Diễn biến chính

    • 35''
      1-1
      goal Mitrevski R. (Osman M.)
    • 46''
      1-1
      two_yellows Saputra F.
    • 56''
      1-1
        Sani M.   Rumakiek R. M.
    • 56''
      1-1
      yellow_card Sani M.
    • 58''
        Putra B.   Kusnandar D.
      1-1
    • 68''
        Hehanusa R.   Kuipers N.
      1-1
    • 68''
        Haryadi F.   Walian E.
      1-1
    • 69''
      1-1
        Vikri E.   Numberi T.
    • 74''
       Darwis R.yellow_card
      1-1
    • 75''
       Darwis R. (Butuan F.)goal
      2-1
    • 80''
       Hehanusa R.yellow_card
      2-1
    • 84''
      2-1
        Putra F. E.   Rangga M.
    • 84''
        Kambuaya R.   Darwis R.
      2-1
    • Persib Bandung vs Martapura: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 8 Aziz A.
      13 Haryadi F.
      56 Hehanusa R.
      16 Jufriyanto A.
      55 Kambuaya R.
      7 Putra B.
      34 Rahayu R. (G)
      93 Ramdani E.
      5 Rudianto K.
      15 Wirawan M. (G)
      Angga D. 22
      Fauzi R. 9
      Lucas Ramos 95
      Putra F. E. 41
      Sani M. 14
      Siringo Ringo N. 99
      Sukmara J. 18
      Syaiful (G) 51
      Vikri E. 19
      Zaenuri M. 2
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Milla L.
      Riekerink J. O.
    • Persib Bandung vs Martapura: Số liệu thống kê

    • Persib Bandung
      Martapura
    • 6
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 16
      Shots
      4
    •  
       
    • 9
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 7
      Off Target
      2
    •  
       
    • 11
      Free Kicks
      16
    •  
       
    • 54%
      Possession
      46%
    •  
       
    • 53%
      Possession (Half-Time)
      47%
    •  
       
    • 14
      Phạm lỗi
      10
    •  
       
    • 103
      Attack
      56
    •  
       
    • 74
      Dangerous Attack
      20
    •