Kết quả Persib Bandung vs Persija Jakarta, 20h00 ngày 02/10

  • Vòng đấu: Vòng 11
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Persib Bandung vs Persija Jakarta
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Gelora Bandung Lautan Api Stadium (Bandung)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Indonesia 2022-2023 » vòng 11

    • Persib Bandung vs Persija Jakarta: Diễn biến chính

    • 42''
      0-0
      yellow_card Fahmi I. R.
    • 44''
       Putra B. (Trượt phạt đền)penalty_off
      0-0
    • 54''
       Sato D.yellow_card
      0-0
    • 57''
        David   Walian E.
      0-0
    • 62''
        Darwis R.   Aziz A.
      0-0
    • 63''
       Cirogoal
      1-0
    • 72''
      1-0
        Nico A.   Fahmi I. R.
    • 74''
      1-0
      yellow_card Ferarri M.
    • 74''
      1-0
        Ramadhani G.   Behrens H.
    • 75''
        Jufriyanto A.   Putra B.
      1-0
    • 86''
      1-0
        Pamungkas D. T.   Abimanyu S.
    • 90+2''
       Ciroyellow_card
      1-0
    • 90+5''
      1-0
      yellow_card Fandi R.
    • Persib Bandung vs Persija Jakarta: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 17 Cecep F.
      6 Darwis R.
      19 David
      3 Eriyanto E.
      16 Jufriyanto A.
      70 Makarin A.
      93 Ramdani E.
      5 Rudianto K.
      1 Rustapa F. (G)
      15 Wirawan M. (G)
      Abdurahman M. 56
      Frengky D. M. 58
      Hehanusa R. 7
      Nico A. 21
      Pamungkas D. T. 77
      Ramadhani G. 57
      Sjahbandi H. 19
      Sucipto T. 6
      Supriadi C. (G) 88
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Milla L.
      Doll T.
    • Persib Bandung vs Persija Jakarta: Số liệu thống kê

    • Persib Bandung
      Persija Jakarta
    • 2
      Corner Kicks
      7
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 7
      Shots
      8
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 5
      Off Target
      7
    •  
       
    • 23
      Free Kicks
      16
    •  
       
    • 56%
      Possession
      44%
    •  
       
    • 64%
      Possession (Half-Time)
      36%
    •  
       
    • 13
      Phạm lỗi
      19
    •  
       
    • 2
      Saves
      2
    •  
       
    • 78
      Attack
      66
    •  
       
    • 34
      Dangerous Attack
      35
    •