Kết quả Persik Kediri vs Borneo FC, 15h30 ngày 12/8

  • Vòng đấu: Vòng 4
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Persik Kediri vs Borneo FC
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Brawijaya Stadium (Kediri)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Indonesia 2022-2023 » vòng 4

    • Persik Kediri vs Borneo FC: Diễn biến chính

    • 55''
       Jayanto A. E.yellow_card
      0-0
    • 56''
        Pahabol F.   Radiansyah R.
      0-0
    • 56''
        Bayu Otto   Taufiq M.
      0-0
    • 63''
      0-0
        Prasetyo A.   Wildansyah
    • 64''
       Meilana Y. (Munawar A.)goal
      1-0
    • 67''
      1-1
      goal Matheus Pato
    • 69''
        Yusgiantoro A.   Joanderson
      1-1
    • 74''
      1-1
      yellow_card Michiels D.
    • 77''
      1-2
      goal Matheus Pato
    • Persik Kediri vs Borneo FC: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 13 Aditama F.
      16 Arifin S.
      6 Bayu Otto
      11 Jayanto A. E.
      96 Kartika A. (G)
      17 Pahabol F.
      19 Ridwan M.
      44 Rifaldi M.
      78 Yagalo V.
      23 Yusgiantoro A.
      Amrullah M. 90
      Fasya Sumawijaya D. (G) 63
      Gerryan A. 23
      Hamisi W. 33
      Hardianto A. 9
      Harjito A. 27
      Lestaluhu I. 97
      Marasabessy M. 74
      Prasetyo A. 13
      Solikin M. 66
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Roca J.
      Seslija M.
    • Persik Kediri vs Borneo FC: Số liệu thống kê

    • Persik Kediri
      Borneo FC
    • 9
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 5
      Corner Kicks (Half-Time)
      4
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 1
      Shots
      2
    •  
       
    • 1
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 18
      Free Kicks
      12
    •  
       
    • 49%
      Possession
      51%
    •  
       
    • 36%
      Possession (Half-Time)
      64%
    •  
       
    • 10
      Phạm lỗi
      13
    •  
       
    • 2
      Saves
      3
    •  
       
    • 85
      Attack
      70
    •  
       
    • 53
      Dangerous Attack
      37
    •