Kết quả Persik Kediri vs Cilegon United, 18h15 ngày 17/2

  • Vòng đấu: Vòng 26
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Persik Kediri vs Cilegon United
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Brawijaya Stadium (Kediri)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Indonesia 2022-2023 » vòng 26

    • Persik Kediri vs Cilegon United: Diễn biến chính

    • 29''
      1-1
      goal Maruoka M. (Konate M.)
    • 38''
      1-1
        Kusuma R.   Tenang S.
    • 46''
        Aditama F.   Irawan A.
      1-1
    • 56''
       Chand R.goal
      2-1
    • 58''
        Meilana Y.   Wildiansyah R.
      2-1
    • 58''
        Pahabol F.   Abiyoso R.
      2-1
    • 59''
       Silva F.yellow_card
      2-1
    • 66''
      2-1
        Nul Zikrak I.   Konate M.
    • 66''
      2-1
        Correia W.   Sumarna S.
    • 67''
      2-1
      yellow_card Kusuma R.
    • 70''
       da Silva R. (Meilana Y.)goal
      3-1
    • 74''
        Khanafi M.   Silva F.
      3-1
    • 76''
       Khanafi M. (Pahabol F.)goal
      4-1
    • 82''
       Khanafi M. (Pahabol F.)goal
      5-1
    • 83''
        Jayanto A. E.   Chand R.
      5-1
    • 84''
       Bayu Ottoyellow_card
      5-1
    • Persik Kediri vs Cilegon United: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 13 Aditama F.
      80 Fatari B.
      11 Jayanto A. E.
      97 Khanafi M.
      7 Meilana Y.
      17 Pahabol F.
      21 Radja M.
      39 Sroyer J.
      78 Yagalo V.
      31 Yusron D. (G)
      Bagaskara S. 99
      Correia W. 34
      Junaedi J. 12
      Kusuma R. 91
      Laly D. 73
      Nul Zikrak I. 8
      Rizky D. 77
      Setiawan B. 27
      Wahyudi W. (G) 98
      Zamzani H. 24
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • da Silva D.
      Santana R.
    • Persik Kediri vs Cilegon United: Số liệu thống kê

    • Persik Kediri
      Cilegon United
    • 1
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 13
      Shots
      13
    •  
       
    • 9
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 4
      Off Target
      12
    •  
       
    • 11
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 38%
      Possession
      62%
    •  
       
    • 40%
      Possession (Half-Time)
      60%
    •  
       
    • 11
      Phạm lỗi
      9
    •  
       
    • 4
      Saves
      2
    •  
       
    • 91
      Attack
      123
    •  
       
    • 55
      Dangerous Attack
      75
    •