Kết quả Persik Kediri vs TIRA Persikabo, 19h30 ngày 06/4

  • Vòng đấu: Vòng 33
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Persik Kediri vs TIRA Persikabo
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Brawijaya Stadium (Kediri)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Indonesia 2022-2023 » vòng 33

    • Persik Kediri vs TIRA Persikabo: Diễn biến chính

    • 32''
      1-0
        Silvio   Dybal B.
    • 45+1''
      1-0
      yellow_card Henrique P.
    • 45+2''
      1-0
      yellow_card Setyo A.
    • 45+3''
      1-0
      two_yellows Setyo A.
    • 46''
      1-0
        Wahyu D.   Kurnia R.
    • 56''
        Yusgiantoro A.   Oktovianto B.
      1-0
    • 68''
        Nugroho B. S.   da Silva R.
      1-0
    • 68''
        Khanafi M.   Pahabol F.
      1-0
    • 74''
      1-0
        Infantri T.   Triaji G.
    • 74''
      1-0
        Sugeng R.   Silvio
    • 78''
        Abdullah M. F.   Yagalo V.
      1-0
    • 79''
        Ridwan F.   Silva F.
      1-0
    • 83''
      1-0
        Munawar Y.   Kemaluddin M.
    • 88''
       Yusgiantoro A. (Abdullah M. F.)goal
      2-0
    • 89''
       Yusgiantoro A.yellow_card
      2-0
    • Persik Kediri vs TIRA Persikabo: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 15 Abdullah M. F.
      13 Aditama F.
      14 Hamdi M.
      8 Irawan A.
      97 Khanafi M.
      81 Kharisma O.
      88 Nugroho B. S.
      27 Ridwan F.
      86 Taufiq M.
      23 Yusgiantoro A.
      31 Yusron D. (G)
      Aji K. 71
      Ali Koroy M. 8
      Ginarsa G. 23
      Infantri T. 86
      Maulana S. 16
      Munadi 22
      Munawar Y. 9
      Setiawan T. (G) 91
      Silvio 94
      Sugeng R. 12
      Wahyu D. 13
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • da Silva D.
      Sharin A.
    • Persik Kediri vs TIRA Persikabo: Số liệu thống kê

    • Persik Kediri
      TIRA Persikabo
    • 5
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      5
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 13
      Shots
      8
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 10
      Off Target
      6
    •  
       
    • 14
      Free Kicks
      14
    •  
       
    • 42%
      Possession
      58%
    •  
       
    • 42%
      Possession (Half-Time)
      58%
    •  
       
    • 11
      Phạm lỗi
      18
    •  
       
    • 1
      Saves
      3
    •  
       
    • 83
      Attack
      103
    •  
       
    • 63
      Dangerous Attack
      44
    •